Bản dịch của từ Adaxial trong tiếng Việt
Adaxial

Adaxial (Adjective)
The adaxial side of the leaf receives more sunlight.
Mặt adaxial của lá nhận ánh sáng nhiều hơn.
The adaxial view of the flower shows intricate patterns.
Góc nhìn adaxial của hoa cho thấy mẫu hoa phức tạp.
Botanists study the adaxial surfaces of plants for research purposes.
Các nhà thực vật học nghiên cứu bề mặt adaxial của cây để nghiên cứu.
Họ từ
Từ "adaxial" là một thuật ngữ trong sinh học thực vật, dùng để chỉ mặt bên của lá hoặc cây hướng về trung tâm của cây, đối lập với "abaxial" (mặt bên hướng ra xa). Trong bối cảnh nghiên cứu thực vật, adaxial thường liên quan đến các đặc tính như sự phát triển của tế bào và sự phân bố của lá. Từ này không có sự phân biệt về Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong các tài liệu khoa học.
Từ "adaxial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "dorsum" nghĩa là "lưng". Từ này được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ bề mặt của lá hoặc các bộ phận thực vật hướng về phía trục chính hoặc gần với thân cây. Sự kết hợp này cho thấy rõ mối liên hệ giữa cấu trúc thực vật và thuật ngữ, phản ánh cách mà các bộ phận thực vật tương tác với ánh sáng và môi trường.
Từ "adaxial" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến sinh học thực vật và khoa học tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả bề mặt phía trên của lá trong nghiên cứu thực vật. Ngữ cảnh này thường gặp trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành về sinh học thực vật và sinh thái học, nơi cần phân biệt giữa các bề mặt khác nhau của cấu trúc thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp