Bản dịch của từ Adaxial trong tiếng Việt

Adaxial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adaxial (Adjective)

ædˈæksil
ædˈæksil
01

Hướng về phía thân cây (đặc biệt là mặt trên của lá).

Facing towards the stem of a plant in particular denoting the upper surface of a leaf.

Ví dụ

The adaxial side of the leaf receives more sunlight.

Mặt adaxial của lá nhận ánh sáng nhiều hơn.

The adaxial view of the flower shows intricate patterns.

Góc nhìn adaxial của hoa cho thấy mẫu hoa phức tạp.

Botanists study the adaxial surfaces of plants for research purposes.

Các nhà thực vật học nghiên cứu bề mặt adaxial của cây để nghiên cứu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adaxial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adaxial

Không có idiom phù hợp