Bản dịch của từ Added colour trong tiếng Việt
Added colour

Added colour (Noun)
Một phẩm chất hay đặc điểm nổi bật hoặc thêm vào để làm cho cái gì đó nổi bật hơn.
A distinctive or extra quality or feature that enhances something.
The festival added colour to our community and brought everyone together.
Lễ hội đã thêm màu sắc cho cộng đồng và gắn kết mọi người.
The new park didn't add colour to the neighborhood as expected.
Công viên mới không thêm màu sắc cho khu phố như mong đợi.
How does art add colour to social events in our city?
Nghệ thuật thêm màu sắc cho các sự kiện xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?
The artist added colour to the mural for social engagement.
Nghệ sĩ đã thêm màu sắc vào bức tranh tường để thu hút xã hội.
The community project did not add colour to the neighborhood.
Dự án cộng đồng đã không thêm màu sắc cho khu phố.
Did the festival add colour to the local culture?
Liệu lễ hội có thêm màu sắc cho văn hóa địa phương không?
The artist added colour to the mural for a vibrant community feel.
Nghệ sĩ đã thêm màu sắc vào bức tranh tường để tạo cảm giác sống động cho cộng đồng.
The community project did not add colour to the dull neighborhood.
Dự án cộng đồng không thêm màu sắc cho khu phố tẻ nhạt.
Did the festival add colour to the local culture in 2022?
Liệu lễ hội có thêm màu sắc cho văn hóa địa phương vào năm 2022 không?
"Added colour" là một cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực trang trí và thiết kế, chỉ việc sử dụng màu sắc bổ sung để làm nổi bật hoặc tạo điểm nhấn cho một đối tượng, không gian hay tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "added color" có thể được hiểu là sự phong phú hoặc sống động hơn về cảm xúc hoặc nội dung.