Bản dịch của từ Added colour trong tiếng Việt

Added colour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Added colour (Noun)

ˈædəd kˈʌlɚ
ˈædəd kˈʌlɚ
01

Một phẩm chất hay đặc điểm nổi bật hoặc thêm vào để làm cho cái gì đó nổi bật hơn.

A distinctive or extra quality or feature that enhances something.

Ví dụ

The festival added colour to our community and brought everyone together.

Lễ hội đã thêm màu sắc cho cộng đồng và gắn kết mọi người.

The new park didn't add colour to the neighborhood as expected.

Công viên mới không thêm màu sắc cho khu phố như mong đợi.

How does art add colour to social events in our city?

Nghệ thuật thêm màu sắc cho các sự kiện xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?

02

Màu sắc và các sắc thái được thêm vào một đối tượng để làm cho nó thú vị hoặc đa dạng hơn.

The hues and shades that are added to an object to give it more interest or diversity.

Ví dụ

The artist added colour to the mural for social engagement.

Nghệ sĩ đã thêm màu sắc vào bức tranh tường để thu hút xã hội.

The community project did not add colour to the neighborhood.

Dự án cộng đồng đã không thêm màu sắc cho khu phố.

Did the festival add colour to the local culture?

Liệu lễ hội có thêm màu sắc cho văn hóa địa phương không?

03

Trong bối cảnh in ấn, nó đề cập đến quá trình thêm mực có màu khác nhau để tạo ra hiệu ứng trực quan phong phú hơn.

In the context of printing, it refers to the process of adding inks of different colors to produce a richer visual effect.

Ví dụ

The artist added colour to the mural for a vibrant community feel.

Nghệ sĩ đã thêm màu sắc vào bức tranh tường để tạo cảm giác sống động cho cộng đồng.

The community project did not add colour to the dull neighborhood.

Dự án cộng đồng không thêm màu sắc cho khu phố tẻ nhạt.

Did the festival add colour to the local culture in 2022?

Liệu lễ hội có thêm màu sắc cho văn hóa địa phương vào năm 2022 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/added colour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Added colour

Không có idiom phù hợp