Bản dịch của từ Additional resources trong tiếng Việt

Additional resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional resources (Noun)

ədˈɪʃənəl ɹˈisɔɹsɨz
ədˈɪʃənəl ɹˈisɔɹsɨz
01

Các mục hoặc tài liệu bổ sung có thể được sử dụng để hỗ trợ một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Extra items or materials that can be used to support a task or operation.

Ví dụ

Many NGOs provide additional resources for families in need of support.

Nhiều tổ chức phi chính phủ cung cấp tài nguyên bổ sung cho các gia đình cần hỗ trợ.

The community center does not have additional resources for youth programs.

Trung tâm cộng đồng không có tài nguyên bổ sung cho các chương trình thanh thiếu niên.

What additional resources can we offer to help local charities?

Chúng ta có thể cung cấp tài nguyên bổ sung nào để giúp các tổ chức từ thiện địa phương?

02

Tài nguyên được sản xuất hoặc cung cấp thêm để bổ sung cho các nguồn cung hiện có.

Resources produced or provided that add to existing supplies.

Ví dụ

Many schools offer additional resources for students struggling with social skills.

Nhiều trường học cung cấp tài nguyên bổ sung cho học sinh gặp khó khăn về kỹ năng xã hội.

The community center does not have additional resources for social events.

Trung tâm cộng đồng không có tài nguyên bổ sung cho các sự kiện xã hội.

What additional resources can help improve our social programs in 2024?

Tài nguyên bổ sung nào có thể giúp cải thiện các chương trình xã hội của chúng ta vào năm 2024?

03

Các tài nguyên cung cấp thêm hỗ trợ cho việc khám phá hoặc nghiên cứu.

Resources that provide further support for exploration or research.

Ví dụ

Many students need additional resources for their social science projects.

Nhiều sinh viên cần tài nguyên bổ sung cho dự án khoa học xã hội.

Students do not use additional resources when studying social issues.

Sinh viên không sử dụng tài nguyên bổ sung khi nghiên cứu các vấn đề xã hội.

What additional resources do community centers provide for social development?

Các trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên bổ sung nào cho phát triển xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/additional resources/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] In to this, spent on wildlife protection are still limited [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Additional resources

Không có idiom phù hợp