Bản dịch của từ Adenohypophysis trong tiếng Việt
Adenohypophysis

Adenohypophysis (Noun)
Phần trước của tuyến yên (tuyến yên), tiết ra các hormone có tác dụng dinh dưỡng đối với các tuyến khác của hệ thống nội tiết; tuyến yên trước.
The anterior part of the hypophysis pituitary gland which secretes hormones having a trophic effect on other glands of the endocrine system the anterior pituitary.
The adenohypophysis releases hormones that affect social behavior and mood.
Adenohypophysis giải phóng hormone ảnh hưởng đến hành vi xã hội và tâm trạng.
The adenohypophysis does not control all aspects of social interaction.
Adenohypophysis không kiểm soát tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội.
How does the adenohypophysis influence our social relationships and emotions?
Adenohypophysis ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội và cảm xúc của chúng ta?
Adenohypophysis, hay còn gọi là thùy trước của tuyến yên, là phần của tuyến yên chịu trách nhiệm sản xuất và tiết hormone, như hormone tăng trưởng và prolactin. Được cấu tạo từ mô biểu mô, adenohypophysis điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý trong cơ thể. Từ này không có sự khác biệt trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ nghĩa và sử dụng đều thống nhất trong lĩnh vực y học.
Từ "adenohypophysis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "aden" có nghĩa là "tuyến", và "hypophysis" từ "hypo" nghĩa là "dưới" và "physis" nghĩa là "tăng trưởng". Từ này chỉ phần tuyến yên trước, có chức năng sản xuất và tiết hormone. Sự phát triển từ gốc từ này đến ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của adenohypophysis trong hormone học và sự điều tiết nội tiết tố trong cơ thể.
Adenohypophysis, hay còn gọi là thùy trước của tuyến yên, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có trong các ngữ cảnh khoa học chuyên ngành như sinh lý học và nội tiết học. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết và bài giảng liên quan đến chức năng của tuyến yên trong sự điều hòa hormone. Tần suất xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu y học và sinh lý học cũng khá cao, phục vụ cho các môn học chuyên sâu trong lĩnh vực y sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp