Bản dịch của từ Trophic trong tiếng Việt

Trophic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trophic (Adjective)

tɹˈɑfɪk
tɹˈɑfɪk
01

Liên quan đến việc cho ăn và dinh dưỡng.

Relating to feeding and nutrition.

Ví dụ

Trophic levels in social systems affect resource distribution among communities.

Các cấp độ dinh dưỡng trong hệ thống xã hội ảnh hưởng đến phân phối tài nguyên.

Trophic relationships do not always guarantee equal access to food sources.

Các mối quan hệ dinh dưỡng không luôn đảm bảo quyền tiếp cận nguồn thực phẩm như nhau.

What are the trophic dynamics in urban communities like in 2023?

Các động lực dinh dưỡng trong các cộng đồng đô thị năm 2023 như thế nào?

02

(của một loại hormone hoặc tác dụng của nó) kích thích hoạt động của một tuyến nội tiết khác.

Of a hormone or its effect stimulating the activity of another endocrine gland.

Ví dụ

The trophic effects of oxytocin promote bonding in social relationships.

Những tác động nội tiết tố của oxytocin thúc đẩy sự gắn kết trong mối quan hệ xã hội.

Social media does not have trophic effects on real-life friendships.

Mạng xã hội không có tác động nội tiết tố đến tình bạn ngoài đời thực.

Do trophic hormones enhance social interactions among teenagers?

Liệu các hormone nội tiết tố có tăng cường tương tác xã hội ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trophic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trophic

Không có idiom phù hợp