Bản dịch của từ Adherents trong tiếng Việt
Adherents
Adherents (Noun)
Một người đi theo một nhà lãnh đạo, một giáo viên hoặc một triết lý.
A follower of a leader teacher or philosophy.
Many adherents of Buddhism practice meditation daily.
Nhiều người theo đạo Phật hằng ngày thiền định.
She is not an adherent of any specific political party.
Cô ấy không phải là người theo đảng chính trị cụ thể nào.
Are you an adherent of the environmental conservation movement?
Bạn có phải là người theo phong trào bảo tồn môi trường không?
Người ủng hộ một đảng, một người hoặc một nhóm ý tưởng cụ thể.
A person who supports a particular party person or set of ideas.
Many adherents of the environmental movement promote sustainable living practices.
Nhiều người ủng hộ phong trào môi trường thúc đẩy các thực hành sống bền vững.
Some people are not adherents of the political party's policies.
Một số người không ủng hộ chính sách của đảng chính trị.
Are you an adherent of the belief in gender equality?
Bạn có phải là người ủng hộ niềm tin vào bình đẳng giới?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Adherents cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp