Bản dịch của từ Adjoint trong tiếng Việt
Adjoint

Adjoint (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hàm hoặc đại lượng liên quan đến một hàm hoặc đại lượng nhất định bằng một quá trình chuyển vị cụ thể.
Relating to or denoting a function or quantity related to a given function or quantity by a particular process of transposition.
The adjoint matrix is crucial in linear algebra calculations.
Ma trận chuyển vị là quan trọng trong tính toán đại số tuyến tính.
The adjoint professor specializes in social psychology research.
Giáo sư phụ trách nghiên cứu tâm lý xã hội.
The adjoint committee reviewed the social impact of the project.
Ủy ban phụ xem xét tác động xã hội của dự án.
Adjoint (Noun)
The adjoint of the matrix was calculated for the social network analysis.
Ma trận chuyển vị được tính cho phân tích mạng xã hội.
The adjoint function helped in determining the social media influence accurately.
Hàm chuyển vị giúp xác định ảnh hưởng truyền thông xã hội chính xác.
The adjoint quantity revealed the interconnectedness of social groups in the study.
Số lượng chuyển vị tiết lộ sự liên kết giữa các nhóm xã hội trong nghiên cứu.
Từ "adjoint" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học, đặc biệt là trong đại số tuyến tính và giải tích. Nó chỉ một toán tử tuyến tính hoặc ma trận liên quan đến một phép biến đổi cụ thể, thường là phép chuyển vị hoặc phép lấy đạo hàm của một hàm. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "adjoint" có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh chuyên ngành có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản tiếng Anh, nhưng nhìn chung, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa.
Từ "adjoint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adiungere", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "gắn liền". Trong ngữ cảnh toán học và logic, "adjoint" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm liên quan đến sự kết hợp hoặc bổ sung giữa hai đối tượng, như ma trận hay phép toán. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến ứng dụng hiện nay thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tính toán và cấu trúc, nhấn mạnh vai trò của sự liên kết trong các hệ thống phức tạp.
Từ "adjoint" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing khi thảo luận về toán học nâng cao và lý thuyết đại số. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "adjoint" thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, vật lý và kỹ thuật để chỉ một tính chất liên quan đến biến đổi tuyến tính và ma trận. Sự xuất hiện của từ này tập trung vào các tình huống chuyên môn, cho thấy tính chính xác và tính lý thuyết cao của nó trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học.