Bản dịch của từ Adjourn trong tiếng Việt
Adjourn

Adjourn (Verb)
The court decided to adjourn the trial until next week.
Tòa án quyết định hoãn phiên tòa cho đến tuần sau.
Let's adjourn the meeting and continue after lunch.
Chúng ta hãy hoãn cuộc họp và tiếp tục sau bữa trưa.
They adjourned the game due to bad weather conditions.
Họ hoãn trận đấu vì điều kiện thời tiết xấu.
Dạng động từ của Adjourn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjourn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjourned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjourned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjourns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjourning |
Kết hợp từ của Adjourn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adjourn for Hoãn lại cho | The committee will adjourn for lunch at noon today. Ủy ban sẽ tạm dừng để ăn trưa lúc 12 giờ hôm nay. |
Adjourn pending Tạm hoãn | The meeting was adjourned pending further discussion on social issues. Cuộc họp đã được tạm dừng chờ thảo luận thêm về các vấn đề xã hội. |
Adjourn to Tạm hoãn đến | The meeting will adjourn to next week for further discussions. Cuộc họp sẽ tạm dừng đến tuần sau để thảo luận thêm. |
Họ từ
Từ "adjourn" được định nghĩa là tạm dừng hoặc hoãn lại một cuộc họp, phiên toà hoặc sự kiện cho đến một thời điểm sau. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "adjourn" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong tòa án hay hội nghị. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều thuật ngữ đồng nghĩa hơn trong giao tiếp không chính thức, nhưng "adjourn" vẫn được giữ nguyên trong văn bản pháp lý. Phát âm tiếng Anh Anh là /əˈdʒɜːn/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /əˈdʒɜrn/.
Từ "adjourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad-", nghĩa là "đến", và "diurnus", có nghĩa là "hằng ngày". Xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ajourner", từ thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ hành động tạm ngừng một cuộc họp hoặc phiên tòa và hẹn giờ trở lại. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh pháp lý và xã hội, mang ý nghĩa ngừng lại để tiếp tục sau đó, phản ánh sự cần thiết về thời gian trong các cuộc thảo luận.
Từ "adjourn" thường xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận, tranh luận hoặc báo cáo, khi mô tả việc tạm ngừng cuộc họp hoặc phiên làm việc. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các tình huống liên quan đến hội nghị hoặc trường hợp lập kế hoạch. Từ "adjourn" còn thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc quản lý, nhằm chỉ hành động tạm dừng một phiên tòa hoặc cuộc họp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp