Bản dịch của từ Adjourned trong tiếng Việt
Adjourned

Adjourned (Verb)
The meeting was adjourned until next week for further discussion.
Cuộc họp đã được tạm dừng cho đến tuần sau để thảo luận thêm.
They did not adjourn the conference early despite the weather.
Họ đã không tạm dừng hội nghị sớm mặc dù thời tiết xấu.
Will the committee adjourn the session after the vote?
Ủy ban sẽ tạm dừng phiên họp sau cuộc bỏ phiếu chứ?
Dạng động từ của Adjourned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjourn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjourned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjourned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjourns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjourning |
Họ từ
Từ "adjourned" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tạm ngừng" hoặc "hoãn lại", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các cuộc họp. Từ này có dạng quá khứ của động từ "adjourn", thể hiện việc kết thúc một cuộc họp hoặc phiên họp mà không giải quyết xong tất cả các vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, từ này thường được dùng trong bối cảnh chính thức, ví dụ như trong các phiên tòa hoặc trong nghị viện.
Từ "adjourned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjournare", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và "journare" có nghĩa là "ngày". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và nghị trường, diễn tả hành động tạm hoãn hoặc ngừng lại một cuộc họp hoặc phiên xét xử. Ngày nay, từ "adjourned" thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc một buổi họp trong khi vẫn giữ khía cạnh tạm thời, liên quan mật thiết đến nghĩa gốc của việc ngừng lại tạm thời.
Từ “adjourned” thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt là trong các cuộc họp, phiên tòa hay hội nghị, với nghĩa là hoãn lại hoặc tạm thời ngừng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần hiểu các ngữ cảnh hành chính. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể hạn chế hơn, do tính chất trang trọng của ngữ nghĩa từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp