Bản dịch của từ Adjourn trong tiếng Việt
Adjourn

Adjourn(Verb)
Dạng động từ của Adjourn (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjourn |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjourned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjourned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjourns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjourning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "adjourn" được định nghĩa là tạm dừng hoặc hoãn lại một cuộc họp, phiên toà hoặc sự kiện cho đến một thời điểm sau. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "adjourn" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong tòa án hay hội nghị. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều thuật ngữ đồng nghĩa hơn trong giao tiếp không chính thức, nhưng "adjourn" vẫn được giữ nguyên trong văn bản pháp lý. Phát âm tiếng Anh Anh là /əˈdʒɜːn/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /əˈdʒɜrn/.
Từ "adjourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad-", nghĩa là "đến", và "diurnus", có nghĩa là "hằng ngày". Xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ajourner", từ thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ hành động tạm ngừng một cuộc họp hoặc phiên tòa và hẹn giờ trở lại. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh pháp lý và xã hội, mang ý nghĩa ngừng lại để tiếp tục sau đó, phản ánh sự cần thiết về thời gian trong các cuộc thảo luận.
Từ "adjourn" thường xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận, tranh luận hoặc báo cáo, khi mô tả việc tạm ngừng cuộc họp hoặc phiên làm việc. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các tình huống liên quan đến hội nghị hoặc trường hợp lập kế hoạch. Từ "adjourn" còn thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc quản lý, nhằm chỉ hành động tạm dừng một phiên tòa hoặc cuộc họp chính thức.
Họ từ
Từ "adjourn" được định nghĩa là tạm dừng hoặc hoãn lại một cuộc họp, phiên toà hoặc sự kiện cho đến một thời điểm sau. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "adjourn" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong tòa án hay hội nghị. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều thuật ngữ đồng nghĩa hơn trong giao tiếp không chính thức, nhưng "adjourn" vẫn được giữ nguyên trong văn bản pháp lý. Phát âm tiếng Anh Anh là /əˈdʒɜːn/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /əˈdʒɜrn/.
Từ "adjourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ad-", nghĩa là "đến", và "diurnus", có nghĩa là "hằng ngày". Xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ajourner", từ thế kỷ 15, từ này ban đầu chỉ hành động tạm ngừng một cuộc họp hoặc phiên tòa và hẹn giờ trở lại. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh pháp lý và xã hội, mang ý nghĩa ngừng lại để tiếp tục sau đó, phản ánh sự cần thiết về thời gian trong các cuộc thảo luận.
Từ "adjourn" thường xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận, tranh luận hoặc báo cáo, khi mô tả việc tạm ngừng cuộc họp hoặc phiên làm việc. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các tình huống liên quan đến hội nghị hoặc trường hợp lập kế hoạch. Từ "adjourn" còn thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc quản lý, nhằm chỉ hành động tạm dừng một phiên tòa hoặc cuộc họp chính thức.
