Bản dịch của từ Adjourns trong tiếng Việt
Adjourns

Adjourns (Verb)
The committee adjourns the meeting until next Tuesday at 3 PM.
Ủy ban tạm dừng cuộc họp cho đến thứ Ba tuần sau lúc 3 giờ chiều.
The council does not adjourn the discussion on social issues today.
Hội đồng không tạm dừng thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
When does the board adjourn its regular meetings for the month?
Khi nào ban quản trị tạm dừng các cuộc họp thường kỳ trong tháng?
Dạng động từ của Adjourns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjourn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjourned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjourned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjourns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjourning |
Họ từ
"Adjourns" là dạng số nhiều của động từ "adjourn", có nghĩa là tạm dừng hoặc hoãn lại một cuộc họp, phiên làm việc hoặc phiên tòa. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như trong nghị viện hoặc tòa án. Trong tiếng Anh British và American, "adjourn" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng lưu ý rằng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản, đặc biệt trong âm nhấn. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến luật pháp hoặc quy trình hành chính.
Từ "adjourn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjournare", kết hợp giữa tiền tố "ad-" (nghĩa là "đến") và "journare" (mang nghĩa là "ngày" hoặc "thời gian"). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp medieval với nghĩa "tạm dừng buổi họp" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất tạm thời, chỉ việc hoãn lại hoặc ngưng một cuộc họp hoặc phiên làm việc để tiếp tục sau đó.
Từ "adjourns" thường xuất hiện trong các tình huống chính thức, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến các cuộc họp, phiên tòa hoặc hội nghị, nơi có thể tạm dừng hoặc kết thúc các hoạt động để quay lại sau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề về luật pháp hoặc tổ chức. Việc hiểu rõ thuật ngữ này giúp thí sinh nâng cao khả năng xử lý các tình huống giao tiếp và văn bản chính thức.