Bản dịch của từ Adjuster trong tiếng Việt
Adjuster

Adjuster (Noun)
Những người điều tra yêu cầu bồi thường bảo hiểm để xác định mức độ trách nhiệm pháp lý của công ty bảo hiểm.
Those who investigate insurance claims to determine the extent of the insurers liability.
The adjuster assessed the damage caused by the storm.
Người điều chỉnh đã đánh giá thiệt hại do cơn bão gây ra.
The adjuster did not find any evidence of fraud in the claim.
Người điều chỉnh không tìm thấy bằng chứng về gian lận trong khiếu nại.
Did the adjuster interview the witnesses before making a decision?
Người điều chỉnh đã phỏng vấn các nhân chứng trước khi đưa ra quyết định chưa?
Dạng danh từ của Adjuster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Adjuster | Adjusters |
Adjuster (Noun Countable)
The insurance adjuster assessed the damage caused by the accident.
Người điều chỉnh bảo hiểm đánh giá thiệt hại do tai nạn.
She couldn't find a reliable adjuster to help with her claim.
Cô không thể tìm thấy một người điều chỉnh đáng tin cậy để giúp đỡ với khiếu nại của mình.
Did the adjuster provide an accurate estimate for the repair costs?
Người điều chỉnh có cung cấp ước lượng chính xác cho chi phí sửa chữa không?
Họ từ
Từ "adjuster" được định nghĩa là một người hoặc thiết bị có chức năng điều chỉnh hoặc sửa chữa sự không đồng nhất, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như bảo hiểm, kỹ thuật và may mặc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ người điều chỉnh mức bồi thường bảo hiểm, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thuật ngữ "loss adjuster". Cách phát âm cũng tương tự nhưng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "adjuster" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "adjuxtare", kết hợp giữa tiền tố "ad-" có nghĩa là "thêm vào" và động từ "juxtare" có nghĩa là "đặt cạnh nhau". Lịch sử từ này phản ánh quá trình điều chỉnh, sắp xếp lại các yếu tố để đạt được sự cân đối. Trong ngữ cảnh hiện tại, "adjuster" được sử dụng để chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc điều chỉnh, thường liên quan đến khía cạnh kỹ thuật hoặc tài chính trong các ngành nghề khác nhau.
Từ "adjuster" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, thường xuất hiện trong viết và nói khi thảo luận về lĩnh vực bảo hiểm hay kỹ thuật. Ở bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ thiết bị hoặc người điều chỉnh trong các ngành công nghiệp, như điều chỉnh áp suất hoặc nhiệt độ. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn, thiếu sự phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



