Bản dịch của từ Adjuster trong tiếng Việt

Adjuster

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjuster (Noun)

ədʒˈʌstɚz
ədʒˈʌstɚz
01

Những người điều tra yêu cầu bồi thường bảo hiểm để xác định mức độ trách nhiệm pháp lý của công ty bảo hiểm.

Those who investigate insurance claims to determine the extent of the insurers liability.

Ví dụ

The adjuster assessed the damage caused by the storm.

Người điều chỉnh đã đánh giá thiệt hại do cơn bão gây ra.

The adjuster did not find any evidence of fraud in the claim.

Người điều chỉnh không tìm thấy bằng chứng về gian lận trong khiếu nại.

Did the adjuster interview the witnesses before making a decision?

Người điều chỉnh đã phỏng vấn các nhân chứng trước khi đưa ra quyết định chưa?

Dạng danh từ của Adjuster (Noun)

SingularPlural

Adjuster

Adjusters

Adjuster (Noun Countable)

ədʒˈʌstɚz
ədʒˈʌstɚz
01

Ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Different meanings depending on the context.

Ví dụ

The insurance adjuster assessed the damage caused by the accident.

Người điều chỉnh bảo hiểm đánh giá thiệt hại do tai nạn.

She couldn't find a reliable adjuster to help with her claim.

Cô không thể tìm thấy một người điều chỉnh đáng tin cậy để giúp đỡ với khiếu nại của mình.

Did the adjuster provide an accurate estimate for the repair costs?

Người điều chỉnh có cung cấp ước lượng chính xác cho chi phí sửa chữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjuster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's like painting my own canvas - deciding the composition, the lighting, and capturing the exact moment that I want [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] However, this can cause students to lose academic momentum and make it harder for them to to life in education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Therefore, people should try to their work schedule in order to improve their well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] This process can be made even easier if parents the content of the meals to fit their child's tastes, while still including more healthy ingredients [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Adjuster

Không có idiom phù hợp