Bản dịch của từ Admire a view trong tiếng Việt
Admire a view
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Admire a view (Verb)
Many people admire the view from the top of Mount Everest.
Nhiều người ngưỡng mộ cảnh đẹp từ đỉnh núi Everest.
They do not admire the view from the crowded city streets.
Họ không ngưỡng mộ cảnh đẹp từ những con phố đông đúc.
Do you admire the view at the Grand Canyon during sunset?
Bạn có ngưỡng mộ cảnh đẹp ở Grand Canyon vào lúc hoàng hôn không?
Many people admire the view from the top of the Empire State Building.
Nhiều người ngắm nhìn cảnh đẹp từ đỉnh tòa nhà Empire State.
I do not admire the view when there is too much pollution.
Tôi không ngắm nhìn cảnh đẹp khi có quá nhiều ô nhiễm.
Do you admire the view of the Golden Gate Bridge at sunset?
Bạn có ngắm nhìn cảnh đẹp của cầu Golden Gate lúc hoàng hôn không?
Many people admire the view from the top of Mount Everest.
Nhiều người ngắm nhìn cảnh đẹp từ đỉnh núi Everest.
She does not admire the view from the crowded city streets.
Cô ấy không ngắm nhìn cảnh đẹp từ những con phố đông đúc.
Do you admire the view of the sunset at the beach?
Bạn có ngắm nhìn cảnh hoàng hôn ở bãi biển không?
Cụm từ "admire a view" có nghĩa là ngắm nhìn và đánh giá cao một phong cảnh hoặc khung cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc "ngắm nhìn cảnh đẹp" thường liên quan đến việc dành thời gian tận hưởng thiên nhiên hoặc kiến trúc trong các hoạt động giải trí, như du lịch hoặc tham quan. Việc sử dụng cụm từ này thường thấy trong văn viết cũng như trong giao tiếp hàng ngày.