Bản dịch của từ Admire a view trong tiếng Việt

Admire a view

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admire a view(Verb)

ædmˈaɪɹ ə vjˈu
ædmˈaɪɹ ə vjˈu
01

Để nhìn nhận với sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

To regard with wonder or amazement.

Ví dụ
02

Để nhìn ngắm với niềm vui.

To look at with pleasure.

Ví dụ
03

Để nhìn nhận với sự tôn trọng hoặc sự đồng ý nồng nhiệt.

To regard with respect or warm approval.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh