Bản dịch của từ Advance man trong tiếng Việt
Advance man

Advance man (Noun)
Người có công việc sắp xếp các chuyến thăm quan trọng của một chính trị gia, doanh nhân, v.v.
A person whose job is to make arrangements for important visits by a politician businessperson etc.
The advance man organized the venue for the business conference.
Người tiên phong đã tổ chức địa điểm cho hội nghị kinh doanh.
The advance man coordinated the schedule for the politician's visit.
Người tiên phong đã phối hợp lịch trình cho chuyến thăm của chính trị gia.
The advance man ensured security measures for the celebrity's appearance.
Người tiên phong đã đảm bảo các biện pháp an ninh cho sự xuất hiện của người nổi tiếng.
"Advance man" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ cá nhân phụ trách chuẩn bị địa điểm và sắp xếp các yếu tố cần thiết cho sự kiện, thường liên quan đến chính trị hoặc quảng bá. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "advance man" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các chiến dịch chính trị ở Mỹ, phản ánh phong cách tổ chức sự kiện tại đây.
Thuật ngữ "advance man" xuất phát từ từ "advance", có nguồn gốc từ tiếng Latin "advantius", có nghĩa là "tiến về phía trước". Lịch sử của từ này liên quan đến việc chuẩn bị và tổ chức trước một sự kiện, thường liên quan đến vai trò của người đại diện trong các chiến dịch quảng bá hoặc chính trị. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "tiến" và vai trò chuẩn bị cho sự kiện chính đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "advance man" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện hoặc tiếp thị, nhưng không phổ biến. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống thương mại hoặc chính trị, ám chỉ một người phụ trách chuẩn bị cơ sở vật chất và thu hút sự quan tâm cho sự kiện sắp diễn ra, giúp đảm bảo tính thành công của hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp