Bản dịch của từ Advance man trong tiếng Việt

Advance man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advance man (Noun)

ædvˈæns mɑn
ædvˈæns mɑn
01

Người có công việc sắp xếp các chuyến thăm quan trọng của một chính trị gia, doanh nhân, v.v.

A person whose job is to make arrangements for important visits by a politician businessperson etc.

Ví dụ

The advance man organized the venue for the business conference.

Người tiên phong đã tổ chức địa điểm cho hội nghị kinh doanh.

The advance man coordinated the schedule for the politician's visit.

Người tiên phong đã phối hợp lịch trình cho chuyến thăm của chính trị gia.

The advance man ensured security measures for the celebrity's appearance.

Người tiên phong đã đảm bảo các biện pháp an ninh cho sự xuất hiện của người nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advance man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advance man

Không có idiom phù hợp