Bản dịch của từ Adventists trong tiếng Việt

Adventists

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventists (Noun)

ˈædvɛntɪss
ˈædvɛntɪsts
01

Các thành viên của một nhóm cơ đốc giáo tin lành tin vào sự tái lâm sắp xảy ra của chúa kitô.

Members of a protestant christian group which believes in the imminent second coming of christ.

Ví dụ

Many Adventists in America prepare for Christ's return through community service.

Nhiều tín đồ Adventist ở Mỹ chuẩn bị cho sự trở lại của Chúa.

Adventists do not celebrate holidays like Christmas or Easter traditionally.

Tín đồ Adventist không tổ chức các ngày lễ như Giáng sinh hay Phục sinh.

Are Adventists actively involved in social justice movements in the community?

Có phải tín đồ Adventist tham gia tích cực vào các phong trào công bằng xã hội không?

Adventists (Noun Countable)

ˈædvɛntɪss
ˈædvɛntɪsts
01

Một thành viên của nhóm tôn giáo cơ đốc phục lâm.

A member of the religious group seventhday adventists.

Ví dụ

Many adventists attend church services every Saturday morning.

Nhiều tín đồ của giáo phái Adventist tham dự buổi lễ vào sáng thứ Bảy.

Few adventists celebrate Christmas like other Christians do.

Rất ít tín đồ Adventist ăn mừng Giáng sinh như các tín đồ khác.

Do adventists follow a vegetarian diet for health reasons?

Liệu tín đồ Adventist có theo chế độ ăn chay vì lý do sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adventists/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adventists

Không có idiom phù hợp