Bản dịch của từ Adventists trong tiếng Việt
Adventists

Adventists (Noun)
Many Adventists in America prepare for Christ's return through community service.
Nhiều tín đồ Adventist ở Mỹ chuẩn bị cho sự trở lại của Chúa.
Adventists do not celebrate holidays like Christmas or Easter traditionally.
Tín đồ Adventist không tổ chức các ngày lễ như Giáng sinh hay Phục sinh.
Are Adventists actively involved in social justice movements in the community?
Có phải tín đồ Adventist tham gia tích cực vào các phong trào công bằng xã hội không?
Adventists (Noun Countable)
Một thành viên của nhóm tôn giáo cơ đốc phục lâm.
A member of the religious group seventhday adventists.
Many adventists attend church services every Saturday morning.
Nhiều tín đồ của giáo phái Adventist tham dự buổi lễ vào sáng thứ Bảy.
Few adventists celebrate Christmas like other Christians do.
Rất ít tín đồ Adventist ăn mừng Giáng sinh như các tín đồ khác.
Do adventists follow a vegetarian diet for health reasons?
Liệu tín đồ Adventist có theo chế độ ăn chay vì lý do sức khỏe không?
Từ "adventists" đề cập đến những người theo Đạo Tin Lành Thứ Bảy, đặc biệt là Giáo Hội Adventist Ngày Thứ Bảy, được thành lập vào thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Họ tin vào sự tái lâm của Chúa Giê-su và tầm quan trọng của việc giữ ngày Sabbath. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với âm "t" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "adventists" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adventus", nghĩa là "đến" hoặc "sự xuất hiện". Từ này liên quan đến niềm tin của các tín đồ trong Giáo hội Adventist, nhấn mạnh sự trở lại của Chúa Giê-su và thời kỳ cuối. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi phong trào được thành lập, nhằm chuẩn bị tâm linh cho sự kiện này. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên trọng tâm về đức tin và sự mong đợi.
Từ "adventists" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thi Nói và Viết, đặc biệt khi bàn về tôn giáo hoặc các sự kiện lịch sử liên quan đến Giáo phái Cơ đốc Phục lâm. Trong các văn bản học thuật hoặc văn hóa, "adventists" thường được đề cập đến trong bối cảnh các giá trị đạo đức, phong cách sống và các hoạt động cộng đồng của tín đồ.