Bản dịch của từ Adventured trong tiếng Việt
Adventured

Adventured (Verb)
Tham gia vào các hoạt động nguy hiểm hoặc thú vị, đặc biệt là những hoạt động táo bạo.
To engage in hazardous or exciting activities especially those of a daring kind.
Many teenagers adventured into extreme sports like rock climbing last summer.
Nhiều thanh thiếu niên đã tham gia các môn thể thao mạo hiểm như leo núi mùa hè vừa qua.
They did not adventured outside during the heavy rain last weekend.
Họ đã không tham gia hoạt động ngoài trời trong cơn mưa lớn cuối tuần trước.
Did you adventured at the beach during the last holiday weekend?
Bạn đã tham gia hoạt động gì ở bãi biển trong kỳ nghỉ lễ vừa qua?
Dạng động từ của Adventured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adventure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adventured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adventured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adventures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adventuring |
Họ từ
Từ "adventured" là dạng quá khứ của động từ "adventure", thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tham gia vào những trải nghiệm thú vị hoặc mạo hiểm. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và ít gặp trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng từ này, nhưng "adventure" thường được sử dụng ở dạng danh từ hơn trong tiếng Anh. Dù vậy, "adventured" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng.
Từ "adventured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "adventura", mang nghĩa là "điều đến" hoặc "tương lai". "Adventura" xuất phát từ động từ "advenire", nghĩa là "đến" hoặc "đi đến". Qua thời gian, từ này đã phát triển theo hướng gắn liền với những trải nghiệm mạo hiểm, khám phá. Hiện nay, "adventured" được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một cuộc phiêu lưu, phản ánh sự tìm tòi và khám phá của con người trong các tình huống mới lạ.
Từ "adventured" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường cần chính xác và thường được sử dụng với nghĩa cụ thể hơn. Trong phần Viết và Nói, "adventured" có thể được sử dụng khi đề cập đến những trải nghiệm mạo hiểm hoặc sự khám phá, nhưng không phải là từ phổ biến. Ngoài ra, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kể chuyện, văn học hoặc các bài viết về du lịch, nơi báo chí hoặc tác phẩm nghiên cứu mô tả các cuộc hành trình và sự khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



