Bản dịch của từ Adventured trong tiếng Việt

Adventured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adventured (Verb)

ˈædˌvɛn.tʃɚd
ˈædˌvɛn.tʃɚd
01

Tham gia vào các hoạt động nguy hiểm hoặc thú vị, đặc biệt là những hoạt động táo bạo.

To engage in hazardous or exciting activities especially those of a daring kind.

Ví dụ

Many teenagers adventured into extreme sports like rock climbing last summer.

Nhiều thanh thiếu niên đã tham gia các môn thể thao mạo hiểm như leo núi mùa hè vừa qua.

They did not adventured outside during the heavy rain last weekend.

Họ đã không tham gia hoạt động ngoài trời trong cơn mưa lớn cuối tuần trước.

Did you adventured at the beach during the last holiday weekend?

Bạn đã tham gia hoạt động gì ở bãi biển trong kỳ nghỉ lễ vừa qua?

Dạng động từ của Adventured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adventure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adventured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adventured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adventures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adventuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adventured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip-flops, ready to embark on exciting [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to explore nature, immerse myself in thrilling and create lasting memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect blend of relaxation, and cultural exploration [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From whisking eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Adventured

Không có idiom phù hợp