Bản dịch của từ Advertising elasticity trong tiếng Việt
Advertising elasticity
Noun [U/C]

Advertising elasticity(Noun)
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ ˌilˌæstˈɪsəti
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ ˌilˌæstˈɪsəti
Ví dụ
Ví dụ
03
Mức độ mà người tiêu dùng phản ứng với sự thay đổi trong quảng cáo, ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của họ.
The degree to which consumers respond to changes in advertising, influencing their purchasing behavior.
Ví dụ
