Bản dịch của từ Aerosol bomb trong tiếng Việt

Aerosol bomb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerosol bomb (Noun)

ˈɛɹəsoʊl bɑm
ˈɛɹəsoʊl bɑm
01

Một thùng chứa phun ra chất lỏng hoặc khí, thường để làm sạch hoặc khử trùng.

A container that releases a spray of liquid or gas typically for cleaning or disinfecting.

Ví dụ

The aerosol bomb helped clean the park after the community event.

Bình xịt đã giúp dọn dẹp công viên sau sự kiện cộng đồng.

The aerosol bomb did not reach the far corners of the area.

Bình xịt không đến được những góc xa của khu vực.

Did the aerosol bomb effectively disinfect the playground after the gathering?

Bình xịt có khử trùng hiệu quả sân chơi sau buổi họp mặt không?

Aerosol bomb (Verb)

ˈɛɹəsoʊl bɑm
ˈɛɹəsoʊl bɑm
01

Tấn công hoặc tiêu diệt bằng bom xịt.

Attack or destroy with an aerosol bomb.

Ví dụ

The government did not aerosol bomb the city during the protests.

Chính phủ đã không sử dụng bom aerosol vào thành phố trong các cuộc biểu tình.

Did the military aerosol bomb the area last week in the conflict?

Quân đội đã sử dụng bom aerosol vào khu vực tuần trước trong xung đột không?

Activists argue that they should not aerosol bomb civilian areas.

Các nhà hoạt động lập luận rằng họ không nên sử dụng bom aerosol vào khu vực dân sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerosol bomb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerosol bomb

Không có idiom phù hợp