Bản dịch của từ Aerosol dispenser trong tiếng Việt

Aerosol dispenser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerosol dispenser (Noun)

ˈeɪ.roʊˈsɔl.dɪ.spən.sɚ
ˈeɪ.roʊˈsɔl.dɪ.spən.sɚ
01

Một thiết bị phun ra một chất lỏng dạng phun mịn, chẳng hạn như chất làm mát không khí hoặc sơn.

A device that releases a fine spray of a liquid substance such as air freshener or paint.

Ví dụ

The aerosol dispenser released a pleasant scent during the social event.

Bình xịt khí đã phát ra mùi hương dễ chịu trong sự kiện xã hội.

The aerosol dispenser did not work at the community gathering last week.

Bình xịt khí đã không hoạt động tại buổi tụ họp cộng đồng tuần trước.

Did the aerosol dispenser spray air freshener at the party yesterday?

Bình xịt khí có phun nước xịt phòng tại bữa tiệc hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aerosol dispenser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerosol dispenser

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.