Bản dịch của từ Aery trong tiếng Việt
Aery
Adjective
Aery (Adjective)
ˈɛɹi
ˈɛɹi
01
Thuộc về không khí; trên không; (do đó) thanh tao, tinh thần, vô hình, không thực chất.
Of or belonging to the air; aerial; (hence) ethereal, spiritual, incorporeal, insubstantial.
Ví dụ
The aery atmosphere of the gathering made everyone feel light-hearted.
Không khí aery của buổi tụ họp khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.
Her aery presence at the charity event lifted everyone's spirits.
Sự hiện diện aery của cô ấy tại sự kiện từ thiện làm tinh thần mọi người phấn chấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aery
Không có idiom phù hợp