Bản dịch của từ Affairs trong tiếng Việt
Affairs
Noun [U/C]
Affairs (Noun)
əfˈɛɹz
əfˈɛɹz
01
Số nhiều của chuyện tình cảm.
Plural of affair.
Ví dụ
Many social affairs are held in New York every year.
Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức ở New York mỗi năm.
Not all social affairs are enjoyable for everyone involved.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều thú vị cho mọi người tham gia.
Are social affairs important for networking in today's world?
Các sự kiện xã hội có quan trọng cho việc kết nối trong thế giới hôm nay không?
Dạng danh từ của Affairs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affair | Affairs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the one hand, the hustle and bustle of daily life has restrained people from undergoing hands-on [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] However, this may not be the case if young adults learn how to assert their independence and self-sufficiency while still living with their parents, for example, by splitting costs and managing personal [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Idiom with Affairs
Không có idiom phù hợp