Bản dịch của từ Affairs trong tiếng Việt
Affairs

Affairs (Noun)
Số nhiều của chuyện tình cảm.
Plural of affair.
Many social affairs are held in New York every year.
Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức ở New York mỗi năm.
Not all social affairs are enjoyable for everyone involved.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều thú vị cho mọi người tham gia.
Are social affairs important for networking in today's world?
Các sự kiện xã hội có quan trọng cho việc kết nối trong thế giới hôm nay không?
Dạng danh từ của Affairs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affair | Affairs |
Họ từ
Từ "affairs" thường được hiểu là các hoạt động hay vấn đề trong một lĩnh vực cụ thể, chủ yếu là trong bối cảnh chính trị, kinh tế, hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, trong đó "affairs" trong tiếng Anh Anh thường chỉ các vấn đề công cộng, còn trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về các sự kiện cá nhân hoặc tình cảm. Tuy nhiên, nghĩa chính vẫn tương tự. Chẳng hạn, "foreign affairs" chỉ các vấn đề quốc tế trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "affairs" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "afair" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad factum", nghĩa là "đến hành động". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các sự việc hoặc hoạt động có liên quan đến công việc hoặc quản lý. Ý nghĩa hiện tại của "affairs" đã mở rộng để bao hàm cả các mối quan hệ cá nhân và tình cảm, phản ánh sự phát triển từ khái niệm về hành động sang sự quản lý các mối quan hệ xã hội.
Từ "affairs" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vấn đề xã hội, chính trị, và quản trị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề hiện tại và các sự kiện toàn cầu. Ngoài ra, "affairs" còn được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như "affairs of state", để chỉ các công việc chính trị, hay "personal affairs", liên quan đến đời sống cá nhân của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

