Bản dịch của từ Affect the bottom line trong tiếng Việt
Affect the bottom line

Affect the bottom line (Verb)
Social media can affect the bottom line of many businesses today.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp hôm nay.
High taxes do not affect the bottom line for small cafes.
Thuế cao không ảnh hưởng đến lợi nhuận của các quán cà phê nhỏ.
How does community support affect the bottom line of local shops?
Hỗ trợ cộng đồng ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận của các cửa hàng địa phương?
Social media can significantly affect the bottom line of businesses today.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh hiện nay.
High unemployment does not affect the bottom line of major corporations.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không ảnh hưởng đến kết quả của các tập đoàn lớn.
Social media can greatly affect the bottom line of businesses today.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của doanh nghiệp hôm nay.
Social issues do not affect the bottom line for many companies.
Các vấn đề xã hội không ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhiều công ty.
How can community programs affect the bottom line for local businesses?
Các chương trình cộng đồng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp địa phương như thế nào?
Social media can greatly affect the bottom line of businesses today.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh hôm nay.
High unemployment does not affect the bottom line of social programs.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không ảnh hưởng đến kết quả của các chương trình xã hội.
The documentary about homelessness affects the bottom line of our emotions.
Bộ phim tài liệu về người vô gia cư chạm đến cảm xúc của chúng ta.
The news did not affect the bottom line of our community's spirit.
Tin tức không chạm đến tinh thần của cộng đồng chúng ta.
How does the charity event affect the bottom line of local feelings?
Sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến cảm xúc của địa phương như thế nào?
The documentary about poverty affects the bottom line of many viewers.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói chạm đến cảm xúc của nhiều người xem.
The news report did not affect the bottom line of the audience.
Bản tin không chạm đến cảm xúc của khán giả.
Cụm từ "affect the bottom line" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, ám chỉ tác động của một hành động, quyết định hoặc yếu tố đến lợi nhuận ròng của một công ty. "Bottom line" ở đây biểu thị cho lợi nhuận cuối cùng sau khi đã trừ tất cả chi phí. Cụm từ này được dùng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng ngôn ngữ.