Bản dịch của từ Affective component trong tiếng Việt

Affective component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affective component (Noun)

əfˈɛktɨv kəmpˈoʊnənt
əfˈɛktɨv kəmpˈoʊnənt
01

Một phần của cái gì đó liên quan đến cảm xúc.

A part of something that is related to feelings or emotions.

Ví dụ

The affective component of social interactions influences our emotional well-being.

Yếu tố cảm xúc trong tương tác xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý.

Social media does not always enhance the affective component of relationships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tăng cường yếu tố cảm xúc trong mối quan hệ.

How does the affective component affect community engagement in social events?

Yếu tố cảm xúc ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia cộng đồng trong sự kiện xã hội?

02

Khía cạnh của một trải nghiệm liên quan đến phản ứng cảm xúc.

The aspect of an experience that involves emotional response.

Ví dụ

The affective component influences how people connect during social events.

Yếu tố cảm xúc ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối trong sự kiện xã hội.

The affective component does not always lead to positive social interactions.

Yếu tố cảm xúc không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác xã hội tích cực.

How does the affective component impact friendships in high school?

Yếu tố cảm xúc ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn ở trường trung học?

03

Thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học để chỉ sự tham gia cảm xúc trong một hoạt động hoặc khái niệm.

A term used in psychology to refer to the emotional involvement in an activity or concept.

Ví dụ

The affective component of social interactions is crucial for building relationships.

Yếu tố cảm xúc trong tương tác xã hội rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ.

The affective component does not always influence social behavior effectively.

Yếu tố cảm xúc không phải lúc nào cũng ảnh hưởng hiệu quả đến hành vi xã hội.

How does the affective component shape our social experiences in groups?

Yếu tố cảm xúc hình thành trải nghiệm xã hội của chúng ta trong nhóm như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affective component/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affective component

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.