Bản dịch của từ Affixes trong tiếng Việt
Affixes

Affixes (Verb)
They affix posters to the walls during social events.
Họ dán áp phích lên tường trong các sự kiện xã hội.
Many students do not affix their names to their work.
Nhiều sinh viên không dán tên của họ vào bài làm.
Do you affix your signature on social invitations?
Bạn có dán chữ ký của mình trên thiệp mời xã hội không?
Dạng động từ của Affixes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Affix |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Affixed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Affixed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affixes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affixing |
Affixes (Noun)
Many social media platforms use affixes to create engaging hashtags.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng các tiền tố để tạo hashtag hấp dẫn.
Affixes do not always enhance the meaning of social terms.
Các tiền tố không phải lúc nào cũng làm rõ nghĩa của các thuật ngữ xã hội.
Do you think affixes improve social communication in online forums?
Bạn có nghĩ rằng các tiền tố cải thiện giao tiếp xã hội trên các diễn đàn trực tuyến không?
Dạng danh từ của Affixes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affix | Affixes |
Họ từ
Tiếp đầu ngữ (affixes) là các yếu tố ngữ nghĩa được gắn vào rễ từ để tạo thành từ mới hoặc thay đổi nghĩa của từ gốc. Tiếp đầu ngữ bao gồm cả tiếp đầu tố (prefixes) và tiếp hậu tố (suffixes). Trong tiếng Anh, tiếp đầu ngữ có thể ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của từ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng. Tùy vào ngữ cảnh, việc sử dụng các tiếp đầu ngữ có thể thay đổi một cách tinh tế về sắc thái nghĩa.
Từ "affix" bắt nguồn từ tiếng Latinh "affixus", mang nghĩa là "đóng chặt, gắn liền". Chữ "ad-" có nghĩa là "đến" và "figere" có nghĩa là "gắn". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "affix" chỉ các yếu tố được thêm vào gốc từ để tạo ra nghĩa mới hoặc thay đổi chức năng ngữ pháp của từ. Sự kết hợp này giải thích cách các affix như tiền tố và hậu tố hoạt động để tạo ra cấu trúc từ vựng phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ hiện đại.
Thuật ngữ "affixes" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn lĩnh vực của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nghe, nơi người học cần nhận biết và sử dụng các tiền tố và hậu tố để phân tích từ vựng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường gặp trong các bài giảng ngữ pháp, nghiên cứu ngôn ngữ và tài liệu về cấu trúc từ. Các tình huống thông dụng bao gồm việc phân tích từ vựng trong tiếng Anh và phát triển chiến lược học từ mới.