Bản dịch của từ Affixes trong tiếng Việt

Affixes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affixes (Verb)

əfˈɪksɪz
əfˈɪksɪz
01

Dán, dán hoặc buộc chặt (thứ gì đó) vào thứ khác.

Stick glue or fasten something to something else.

Ví dụ

They affix posters to the walls during social events.

Họ dán áp phích lên tường trong các sự kiện xã hội.

Many students do not affix their names to their work.

Nhiều sinh viên không dán tên của họ vào bài làm.

Do you affix your signature on social invitations?

Bạn có dán chữ ký của mình trên thiệp mời xã hội không?

Dạng động từ của Affixes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affixing

Affixes (Noun)

ˈæfɪksɪz
ˈæfɪksɪz
01

Tiền tố, hậu tố hoặc trung tố.

A prefix suffix or infix.

Ví dụ

Many social media platforms use affixes to create engaging hashtags.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng các tiền tố để tạo hashtag hấp dẫn.

Affixes do not always enhance the meaning of social terms.

Các tiền tố không phải lúc nào cũng làm rõ nghĩa của các thuật ngữ xã hội.

Do you think affixes improve social communication in online forums?

Bạn có nghĩ rằng các tiền tố cải thiện giao tiếp xã hội trên các diễn đàn trực tuyến không?

Dạng danh từ của Affixes (Noun)

SingularPlural

Affix

Affixes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affixes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affixes

Không có idiom phù hợp