Bản dịch của từ Affixes trong tiếng Việt

Affixes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affixes(Verb)

əfˈɪksɪz
əfˈɪksɪz
01

Dán, dán hoặc buộc chặt (thứ gì đó) vào thứ khác.

Stick glue or fasten something to something else.

Ví dụ

Dạng động từ của Affixes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Affix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Affixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Affixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affixing

Affixes(Noun)

ˈæfɪksɪz
ˈæfɪksɪz
01

Tiền tố, hậu tố hoặc trung tố.

A prefix suffix or infix.

Ví dụ

Dạng danh từ của Affixes (Noun)

SingularPlural

Affix

Affixes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ