Bản dịch của từ Affordable housing trong tiếng Việt

Affordable housing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affordable housing (Noun)

əfˈɔɹdəbəl hˈaʊzɨŋ
əfˈɔɹdəbəl hˈaʊzɨŋ
01

Nhà ở có giá cả hợp lý cho cá nhân hoặc gia đình có thu nhập thấp đến trung bình.

Housing that is reasonably priced for individuals or families with low to moderate incomes.

Ví dụ

Many cities lack affordable housing for low-income families.

Nhiều thành phố thiếu nhà ở giá rẻ cho các gia đình thu nhập thấp.

Affordable housing is not available in many urban areas.

Nhà ở giá rẻ không có sẵn ở nhiều khu vực đô thị.

Is affordable housing accessible for all residents in New York?

Nhà ở giá rẻ có sẵn cho tất cả cư dân ở New York không?

02

Nhà ở được chính phủ trợ cấp nhằm cung cấp điều kiện sống tốt cho cư dân có thu nhập thấp.

Government-subsidized housing that aims to provide a decent living condition for lower-income residents.

Ví dụ

The city built affordable housing for families earning less than $50,000.

Thành phố xây dựng nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập dưới 50.000 đô la.

Many people cannot find affordable housing in urban areas today.

Nhiều người không thể tìm thấy nhà ở giá rẻ ở khu vực đô thị ngày nay.

Is affordable housing available for single parents in New York City?

Nhà ở giá rẻ có sẵn cho các bậc phụ huynh đơn thân ở thành phố New York không?

03

Tài sản nhà ở có giá thuê hoặc giá mua thấp hơn, đảm bảo sẵn có cho những người có hạn chế về kinh tế.

Residential properties that offer lower rent or purchase prices, ensuring availability for those with economic constraints.

Ví dụ

Many cities lack affordable housing for low-income families like the Smiths.

Nhiều thành phố thiếu nhà ở giá rẻ cho các gia đình thu nhập thấp như nhà Smith.

Affordable housing is not available in many urban areas today.

Nhà ở giá rẻ không có sẵn ở nhiều khu vực đô thị hiện nay.

Is affordable housing accessible for students in New York City?

Nhà ở giá rẻ có dễ tiếp cận cho sinh viên ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/affordable housing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are numerous retirement communities in the area, providing comfortable and options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Affordable housing

Không có idiom phù hợp