Bản dịch của từ Aflatoxin trong tiếng Việt

Aflatoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aflatoxin (Noun)

ˈæflətɑksɪn
æflətˈɑksɪn
01

Bất kỳ loại hợp chất độc hại nào được tạo ra bởi một số loại nấm mốc có trong thực phẩm, có thể gây tổn thương gan và ung thư.

Any of a class of toxic compounds produced by certain moulds found in food which can cause liver damage and cancer.

Ví dụ

Aflatoxin is harmful in peanuts from the 2020 harvest in Vietnam.

Aflatoxin rất có hại trong đậu phộng từ vụ thu hoạch năm 2020 ở Việt Nam.

Aflatoxin does not affect all foods equally in social contexts.

Aflatoxin không ảnh hưởng đến tất cả thực phẩm như nhau trong các bối cảnh xã hội.

Is aflatoxin a problem for farmers in rural communities?

Aflatoxin có phải là vấn đề cho nông dân ở các cộng đồng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aflatoxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aflatoxin

Không có idiom phù hợp