Bản dịch của từ Afterburners trong tiếng Việt
Afterburners

Afterburners (Noun)
The afterburners on the F-22 increase its speed dramatically during flight.
Các thiết bị đốt sau trên F-22 tăng tốc độ của nó đáng kể trong chuyến bay.
Afterburners do not reduce fuel efficiency in commercial jet engines.
Các thiết bị đốt sau không làm giảm hiệu suất nhiên liệu trong động cơ phản lực thương mại.
Do afterburners improve performance in military aircraft like the F-16?
Các thiết bị đốt sau có cải thiện hiệu suất trên máy bay quân sự như F-16 không?
Họ từ
"Afterburners" là thuật ngữ chỉ thiết bị được trang bị trên động cơ phản lực, có chức năng tăng cường lực đẩy bằng cách đốt cháy nhiên liệu bổ sung trong ống xả. Thiết bị này giúp máy bay đạt tốc độ cao hơn, đặc biệt trong các nhiệm vụ quân sự. Về mặt ngữ nghĩa, "afterburner" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn do hạn chế trong ứng dụng.
Từ "afterburners" có nguồn gốc từ động từ Latin "combūrere", nghĩa là "đốt cháy hoàn toàn". Thuật ngữ này được hình thành từ việc ghép hai phần: "after" (sau) và "burner" (người đốt) trong tiếng Anh. Lịch sử ghi lại sự phát triển của "afterburners" trong lĩnh vực hàng không, chỉ các thiết bị gia tăng sức mạnh động cơ máy bay bằng cách đốt cháy nhiên liệu dư thừa. Nghĩa hiện tại phản ánh chức năng này, thể hiện sự cải tiến công nghệ trong ngành hàng không.
Từ "afterburners" khá hiếm gặp trong bốn bộ phận của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói liên quan đến hàng không hoặc kỹ thuật, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc, "afterburners" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả công nghệ máy bay quân sự hoặc dân sự. Nó cũng thấy trong văn cảnh kỹ thuật và khoa học khi bàn về nâng cao hiệu suất động cơ. Từ này thường liên quan đến việc thảo luận về tính năng của máy bay hoặc động cơ.