Bản dịch của từ Afterburners trong tiếng Việt

Afterburners

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afterburners (Noun)

ˈæftɚbɝnɚz
ˈæftɚbɝnɚz
01

Một thiết bị trong động cơ phản lực phun nhiên liệu vào khí thải để tạo thêm lực đẩy.

A device in a jet engine that injects fuel into the exhaust gases to extract additional thrust.

Ví dụ

The afterburners on the F-22 increase its speed dramatically during flight.

Các thiết bị đốt sau trên F-22 tăng tốc độ của nó đáng kể trong chuyến bay.

Afterburners do not reduce fuel efficiency in commercial jet engines.

Các thiết bị đốt sau không làm giảm hiệu suất nhiên liệu trong động cơ phản lực thương mại.

Do afterburners improve performance in military aircraft like the F-16?

Các thiết bị đốt sau có cải thiện hiệu suất trên máy bay quân sự như F-16 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afterburners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afterburners

Không có idiom phù hợp