Bản dịch của từ Aftercooler trong tiếng Việt
Aftercooler

Aftercooler (Noun)
Thiết bị làm mát không khí thải ra từ máy nén hoặc bộ tăng áp, đặc biệt là từ giai đoạn nén cuối cùng.
An apparatus for cooling air discharged from a compressor or supercharger especially from a final stage of compression.
The aftercooler reduced the temperature of the air in the community.
Bộ làm mát đã giảm nhiệt độ không khí trong cộng đồng.
The aftercooler did not function properly during the summer festival.
Bộ làm mát không hoạt động đúng cách trong lễ hội mùa hè.
How does the aftercooler impact local air quality in cities?
Bộ làm mát ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng không khí địa phương?
"Aftercooler" là một thiết bị trao đổi nhiệt được sử dụng để làm lạnh khí nén sau khi nó đã được nén bởi máy nén khí. Thiết bị này có chức năng giảm nhiệt độ của khí, nhằm cải thiện hiệu suất và độ bền của hệ thống khí nén. Từ "aftercooler" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể.
Từ "aftercooler" được hình thành từ hai thành phần: "after" (sau) và "cooler" (máy làm mát). Từ "after" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "post", mang nghĩa chỉ thứ tự thời gian. Trong khi đó, "cooler" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cūl", từ tiếng Latinh "calor", nghĩa là "nhiệt độ". "Aftercooler" dùng để chỉ thiết bị làm mát khí nén sau khi nén, phản ánh quá trình làm giảm nhiệt độ hậu nén, nhấn mạnh chức năng quan trọng của nó trong hệ thống cơ khí hiện đại.
Từ "aftercooler" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến cơ khí và hệ thống làm mát. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả thiết bị làm giảm nhiệt độ của không khí nén trước khi vào động cơ hoặc hệ thống khác, thường trong các ngành công nghiệp như ô tô và sản xuất.