Bản dịch của từ Aftercooler trong tiếng Việt

Aftercooler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aftercooler (Noun)

ˈæftəɹkuləɹ
ˈæftəɹkuləɹ
01

Thiết bị làm mát không khí thải ra từ máy nén hoặc bộ tăng áp, đặc biệt là từ giai đoạn nén cuối cùng.

An apparatus for cooling air discharged from a compressor or supercharger especially from a final stage of compression.

Ví dụ

The aftercooler reduced the temperature of the air in the community.

Bộ làm mát đã giảm nhiệt độ không khí trong cộng đồng.

The aftercooler did not function properly during the summer festival.

Bộ làm mát không hoạt động đúng cách trong lễ hội mùa hè.

How does the aftercooler impact local air quality in cities?

Bộ làm mát ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng không khí địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aftercooler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aftercooler

Không có idiom phù hợp