Bản dịch của từ Agapanthus trong tiếng Việt

Agapanthus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agapanthus (Noun)

ægəpˈænɵəs
ægəpˈænɵəs
01

Một loại cây nam phi thuộc họ hoa huệ, có hoa màu xanh hoặc trắng mọc thành chùm tròn.

A south african plant of the lily family with blue or white flowers growing in rounded clusters.

Ví dụ

Agapanthus flowers bloom beautifully in many community gardens in Chicago.

Hoa agapanthus nở rực rỡ trong nhiều khu vườn cộng đồng ở Chicago.

Agapanthus plants do not thrive in cold climates like New York.

Cây agapanthus không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như New York.

Are agapanthus flowers popular in social events in Los Angeles?

Hoa agapanthus có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agapanthus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agapanthus

Không có idiom phù hợp