Bản dịch của từ Agent life cycle trong tiếng Việt

Agent life cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agent life cycle (Noun)

ˈeɪdʒənt lˈaɪf sˈaɪkəl
ˈeɪdʒənt lˈaɪf sˈaɪkəl
01

Một chuỗi các giai đoạn trong sự phát triển của một tác nhân, thường trong một ngữ cảnh hoặc hệ thống cụ thể.

A sequence of stages in the development of an agent, typically in a specific context or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình mà một tác nhân hoạt động từ khởi đầu đến kết thúc.

The process through which an agent operates from inception to conclusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như phát triển phần mềm, kinh doanh và sinh thái để mô tả các giai đoạn sống của một tác nhân.

A term used in various fields such as software development, business, and ecology to describe the life stages of an agent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agent life cycle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agent life cycle

Không có idiom phù hợp