Bản dịch của từ Agent life cycle trong tiếng Việt
Agent life cycle
Noun [U/C]

Agent life cycle (Noun)
ˈeɪdʒənt lˈaɪf sˈaɪkəl
ˈeɪdʒənt lˈaɪf sˈaɪkəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình mà một tác nhân hoạt động từ khởi đầu đến kết thúc.
The process through which an agent operates from inception to conclusion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như phát triển phần mềm, kinh doanh và sinh thái để mô tả các giai đoạn sống của một tác nhân.
A term used in various fields such as software development, business, and ecology to describe the life stages of an agent.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agent life cycle
Không có idiom phù hợp