Bản dịch của từ Aggrandize trong tiếng Việt
Aggrandize

Aggrandize (Verb)
She aggrandized her social status by joining prestigious clubs.
Cô ấy đã tăng cường địa vị xã hội bằng cách tham gia các câu lạc bộ uy tín.
He did not aggrandize his wealth through unethical means.
Anh ấy không tăng cường tài sản thông qua các phương pháp không đạo đức.
Did they aggrandize their power within the social circle?
Họ có tăng cường quyền lực của mình trong vòng xã hội không?
Dạng động từ của Aggrandize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggrandize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggrandized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggrandized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggrandizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggrandizing |
Aggrandize (Adjective)
She aggrandized her achievements in the interview.
Cô ấy phóng đại thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.
He never aggrandizes his social status to impress others.
Anh ấy không bao giờ phóng đại tình trạng xã hội của mình để gây ấn tượng cho người khác.
Did the speaker aggrandize the impact of social media on society?
Người nói đã phóng đại tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?
Họ từ
Từ “aggrandize” có nguồn gốc từ tiếng Latin “aggandire”, có nghĩa là phóng đại hoặc làm tăng giá trị, uy tín của một người, tổ chức hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nâng cao hoặc thổi phồng những thành tựu, khả năng cá nhân. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn viết, "aggrandizement" (danh từ) có thể phổ biến hơn trong tiếng Mỹ.
Từ "aggrandize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aggrandire", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "grande" có nghĩa là "lớn". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này ban đầu mang nghĩa "mở rộng" hoặc "tăng thêm". Theo thời gian, nó phát triển thành ý nghĩa "tăng cường uy tín hoặc quyền lực", phản ánh cách thức mà khái niệm lớn lao trong cơ chế xã hội và tâm lý con người vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự thu hút và địa vị xã hội.
Từ "aggrandize" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường sử dụng từ ngữ phổ thông hơn để diễn đạt ý tưởng. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến chính trị, kinh tế hoặc văn hóa, khi bàn về việc tăng cường quyền lực hoặc danh tiếng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội để mô tả hành vi phóng đại thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp