Bản dịch của từ Agio trong tiếng Việt
Agio

Agio (Noun)
The agio for exchanging dollars to euros is currently 5%.
Tỷ lệ agio để đổi đô la sang euro hiện là 5%.
There is no agio when converting yen to Vietnamese dong.
Không có agio khi chuyển đổi yen sang đồng Việt Nam.
What is the agio for converting pounds to rupees today?
Agio để chuyển đổi bảng sang rupee hôm nay là bao nhiêu?
Agio là một thuật ngữ tài chính chỉ mức chênh lệch giữa giá trị danh nghĩa và giá thị trường của một tài sản, đặc biệt trong các giao dịch tiền tệ hoặc chứng khoán. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại hối để chỉ sự biến động giá giữa các đồng tiền. Trong tiếng Anh, "agio" thường không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng liên quan đến quy định tài chính của từng quốc gia.
Từ "agio" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ thuật ngữ Latinh "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Trong giai đoạn thế kỷ 19, "agio" được sử dụng để chỉ sự chênh lệch tỷ giá giữa các loại tiền tệ, phản ánh sự biến động trong hoạt động tài chính và giao dịch. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến giao dịch tài chính, thường chỉ về khoản phí hay lợi nhuận từ việc đổi tiền tệ.
Từ "agio" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đặc thù chuyên ngành của nó trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Trong các ngữ cảnh khác, "agio" thường được sử dụng để chỉ mức chênh lệch giữa giá trị thực và giá trị thị trường của tiền tệ hoặc tài sản. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kinh tế, phân tích tài chính và thảo luận về thị trường đầu tư, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp