Bản dịch của từ Agio trong tiếng Việt

Agio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agio (Noun)

ˈædʒioʊ
ˈædʒioʊ
01

Tỷ lệ phần trăm được tính khi trao đổi một loại tiền tệ hoặc một dạng tiền này sang một loại tiền khác có giá trị hơn.

The percentage charged on the exchange of one currency or one form of money into another that is more valuable.

Ví dụ

The agio for exchanging dollars to euros is currently 5%.

Tỷ lệ agio để đổi đô la sang euro hiện là 5%.

There is no agio when converting yen to Vietnamese dong.

Không có agio khi chuyển đổi yen sang đồng Việt Nam.

What is the agio for converting pounds to rupees today?

Agio để chuyển đổi bảng sang rupee hôm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agio

Không có idiom phù hợp