Bản dịch của từ Agnostic trong tiếng Việt
Agnostic
Adjective Noun [U/C]

Agnostic(Adjective)
æɡnˈɒstɪk
ˈæɡˈnɑstɪk
Ví dụ
02
Liên quan đến hoặc là một người hoài nghi về tôn giáo hoặc thuyết hoài nghi.
Relating to or being an agnostic or agnosticism
Ví dụ
03
Không có hoặc không thể hiện niềm tin vào một tôn giáo cụ thể hoặc vào các vị thần.
Not having or showing a belief in a particular religion or in gods
Ví dụ
Agnostic(Noun)
æɡnˈɒstɪk
ˈæɡˈnɑstɪk
Ví dụ
Ví dụ
