Bản dịch của từ Agnostic trong tiếng Việt
Agnostic

Agnostic (Adjective)
Liên quan đến thuyết bất khả tri hoặc thuyết bất khả tri.
Relating to agnostics or agnosticism.
She is agnostic about the existence of a higher power.
Cô ấy không chắc chắn về sự tồn tại của một thế lực cao cấp.
He is not agnostic but firmly believes in atheism.
Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa không chắc chắn mà mạnh mẽ tin vào vô thần.
Are you agnostic or do you have a strong religious belief?
Bạn có phải là người theo chủ nghĩa không chắc chắn hay bạn có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ không?
I am agnostic about the existence of aliens.
Tôi không chắc chắn về sự tồn tại của người ngoài hành tinh.
She is not agnostic when it comes to climate change.
Cô ấy không phải là người không chắc chắn khi nói về biến đổi khí hậu.
Agnostic (Noun)
She is an agnostic and doesn't believe in any specific religion.
Cô ấy là người theo chủ nghĩa không chắc chắn và không tin vào bất kỳ tôn giáo cụ thể nào.
He is not an agnostic, as he firmly believes in Christianity.
Anh ấy không phải là người theo chủ nghĩa không chắc chắn, vì anh ấy mạnh mẽ tin vào Đạo Thiên Chúa giáo.
Is she an agnostic or does she follow a specific faith?
Cô ấy có phải là người theo chủ nghĩa không chắc chắn hay cô ấy theo một đạo đức cụ thể?
The agnostic refused to take a stand on the existence of God.
Người theo chủ nghĩa không chắc chắn từ chối đưa ra quan điểm về sự tồn tại của Chúa.
She is not an agnostic, firmly believing in the presence of God.
Cô ấy không phải là người theo chủ nghĩa không chắc chắn, cô ấy tin chắc vào sự hiện diện của Chúa.
Họ từ
Agnostic là thuật ngữ dùng để chỉ người không xác định được sự tồn tại của một vị thần hay thực thể siêu nhiên nào, mà cho rằng tri thức về vấn đề này là không thể đạt được. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "agnostos", nghĩa là "không biết". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Agnostic thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận tôn giáo và triết học.
Từ "agnostic" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "agnostos", có nghĩa là "không thể biết". Từ tiếng Hy Lạp này được hình thành từ tiền tố "a-" (không) và "gnostos" (được biết). Từ "agnostic" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 bởi nhà triết học Thomas Huxley để chỉ những người không tin chắc vào sự tồn tại hay không tồn tại của thần linh. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả quan điểm về tri thức và niềm tin tôn giáo, mang nghĩa là sự hoài nghi về các vấn đề siêu hình.
Từ "agnostic" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo, triết học và khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quan điểm vô thần hoặc không chắc chắn về sự tồn tại của thần linh. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, để chỉ các giải pháp hoặc hệ thống không phụ thuộc vào nền tảng cụ thể nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp