Bản dịch của từ Agrarianism trong tiếng Việt

Agrarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agrarianism (Noun)

əgɹˈɛɹiənɪzəm
əgɹˈɛɹiənɪzəm
01

Niềm tin xã hội hoặc triết lý rằng nông nghiệp là cách tốt nhất để tổ chức xã hội.

The social belief or philosophy that agriculture is the best way of organizing society.

Ví dụ

Agrarianism promotes farming as the best way to organize society.

Chủ nghĩa nông nghiệp thúc đẩy nông nghiệp là cách tốt nhất để tổ chức xã hội.

Many people do not support agrarianism in urban areas like New York.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa nông nghiệp ở các khu vực đô thị như New York.

Is agrarianism still relevant in today's technology-driven society?

Chủ nghĩa nông nghiệp vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện đại dựa vào công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agrarianism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agrarianism

Không có idiom phù hợp