Bản dịch của từ Agree to trong tiếng Việt
Agree to

Agree to (Verb)
Chấp nhận một đề nghị hoặc kế hoạch.
To accept a suggestion or plan.
Many people agree to the new social plan proposed by the city council.
Nhiều người đồng ý với kế hoạch xã hội mới do hội đồng thành phố đề xuất.
Not everyone agrees to the changes in the community service program.
Không phải ai cũng đồng ý với những thay đổi trong chương trình phục vụ cộng đồng.
Do you agree to the suggestions made during the town hall meeting?
Bạn có đồng ý với những đề xuất được đưa ra trong cuộc họp thị trấn không?
Agree to (Phrase)
Đã chính thức đồng ý với một cái gì đó, đặc biệt là một bộ quy tắc hoặc một hợp đồng.
To have formally agreed to something especially a set of rules or a contract.
Many countries agree to the Paris Agreement on climate change.
Nhiều quốc gia đã đồng ý với Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.
They do not agree to the new social rules at the meeting.
Họ không đồng ý với các quy tắc xã hội mới tại cuộc họp.
Do you agree to the terms of this social contract?
Bạn có đồng ý với các điều khoản của hợp đồng xã hội này không?
Cụm từ "agree to" được sử dụng để diễn tả hành động đồng ý hoặc chấp nhận một đề xuất, ý kiến hoặc điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "agree to" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hơn so với "agree with", vốn chỉ việc đồng tình với quan điểm của ai đó. Cả hai hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa hoặc cấu trúc. Tuy nhiên, sự chọn lựa từ ngữ trong ngữ cảnh có thể bị ảnh hưởng bởi phong cách giao tiếp trong từng quốc gia.
Cụm từ "agree to" có nguồn gốc từ động từ Latin "adgrātārī", mang ý nghĩa là "hài lòng" hoặc "đồng ý". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và gốc "grātus" có nghĩa là "được ưa thích" hoặc "hân hoan". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh quá trình mà con người đạt được sự đồng thuận hoặc chấp nhận điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "agree to" thể hiện sự đồng ý chính thức về một điều kiện hoặc thỏa thuận.
Cụm từ "agree to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, thường dùng để diễn đạt sự đồng ý với một ý kiến hoặc đề xuất nào đó. Trong bối cảnh khác, "agree to" thường được sử dụng trong các thỏa thuận hoặc hợp đồng, khi các bên tham gia xác nhận sự đồng thuận đối với các điều khoản cụ thể. Thông qua đó, cụm từ này thể hiện sự chấp thuận và hợp tác giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



