Bản dịch của từ Aided awareness trong tiếng Việt
Aided awareness

Aided awareness (Noun)
Trạng thái nhận thức, đặc biệt với sự trợ giúp hoặc hỗ trợ từ các yếu tố bên ngoài.
The state of being aware, especially with assistance or support from external factors.
Community programs aided awareness about mental health issues in 2023.
Các chương trình cộng đồng đã hỗ trợ nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần vào năm 2023.
Many people did not have aided awareness of social justice movements.
Nhiều người không có nhận thức được hỗ trợ về các phong trào công bằng xã hội.
How has social media aided awareness of climate change recently?
Gần đây, mạng xã hội đã hỗ trợ nhận thức về biến đổi khí hậu như thế nào?
Kiến thức và nhận thức về một tình huống hoặc sự thật, được nâng cao bởi sự hỗ trợ.
The knowledge and perception of a situation or fact, enhanced by assistance.
Community programs aided awareness about mental health issues in 2023.
Các chương trình cộng đồng đã nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần năm 2023.
Social media did not aid awareness of environmental problems effectively.
Mạng xã hội không nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường một cách hiệu quả.
How has education aided awareness of social justice among youth?
Giáo dục đã nâng cao nhận thức về công bằng xã hội trong giới trẻ như thế nào?
Khả năng nhận thấy và hiểu xung quanh, được cải thiện thông qua các phương pháp hỗ trợ.
The capacity to notice and understand one's surroundings, improved through aided methods.
The workshop aided awareness about mental health issues in our community.
Buổi hội thảo đã nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng tôi.
Aided awareness is not enough to solve homelessness in our city.
Nhận thức được nâng cao không đủ để giải quyết vấn đề người vô gia cư trong thành phố chúng tôi.
How can aided awareness improve social interactions among diverse groups?
Làm thế nào nhận thức được nâng cao có thể cải thiện tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng?