Bản dịch của từ Aided awareness trong tiếng Việt

Aided awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aided awareness(Noun)

ˈeɪdəd əwˈɛɹnəs
ˈeɪdəd əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái nhận thức, đặc biệt với sự trợ giúp hoặc hỗ trợ từ các yếu tố bên ngoài.

The state of being aware, especially with assistance or support from external factors.

Ví dụ
02

Kiến thức và nhận thức về một tình huống hoặc sự thật, được nâng cao bởi sự hỗ trợ.

The knowledge and perception of a situation or fact, enhanced by assistance.

Ví dụ
03

Khả năng nhận thấy và hiểu xung quanh, được cải thiện thông qua các phương pháp hỗ trợ.

The capacity to notice and understand one's surroundings, improved through aided methods.

Ví dụ