Bản dịch của từ Aider trong tiếng Việt

Aider

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aider (Noun)

ˈeɪdɚ
ˈeɪdɚ
01

Một người giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác, đặc biệt là trong các vấn đề pháp lý hoặc tài chính.

A person who helps or assists someone else especially in legal or financial matters.

Ví dụ

The aide provided valuable assistance during the IELTS preparation session.

Người trợ lý cung cấp sự hỗ trợ quý giá trong buổi luyện thi IELTS.

She was not able to find an aide to help with the essay.

Cô ấy không thể tìm thấy một người trợ lý để giúp đỡ với bài luận.

Did you ask the aide for advice on improving your vocabulary?

Bạn đã hỏi người trợ lý về lời khuyên để cải thiện từ vựng chưa?

Aider (Verb)

ˈeɪdɚ
ˈeɪdɚ
01

Để giúp đỡ hoặc hỗ trợ một ai đó.

To help or assist someone.

Ví dụ

Can you please aider me with my IELTS writing practice?

Bạn có thể giúp tôi với việc luyện viết IELTS không?

She never refuses to aider her classmates during group projects.

Cô ấy không bao giờ từ chối giúp đỡ bạn học trong dự án nhóm.

Does he know how to effectively aider people in need?

Anh ấy có biết cách giúp đỡ mọi người cần giúp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aider

Không có idiom phù hợp