Bản dịch của từ Aim at trong tiếng Việt
Aim at

Aim at (Verb)
Activists aim at raising awareness about climate change in schools.
Các nhà hoạt động nhắm đến việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trong trường học.
They do not aim at promoting violence in their campaigns.
Họ không nhắm đến việc thúc đẩy bạo lực trong các chiến dịch của mình.
Do organizations aim at helping the homeless effectively?
Các tổ chức có nhắm đến việc giúp đỡ người vô gia cư một cách hiệu quả không?
Aim at (Phrase)
Many organizations aim at reducing poverty in urban areas like Chicago.
Nhiều tổ chức nhắm đến việc giảm nghèo ở các khu vực đô thị như Chicago.
They do not aim at promoting violence in their campaigns.
Họ không nhắm đến việc thúc đẩy bạo lực trong các chiến dịch của mình.
Do social programs aim at improving community health and safety?
Các chương trình xã hội có nhắm đến việc cải thiện sức khỏe và an toàn cộng đồng không?
Cụm động từ "aim at" có nghĩa là nhắm vào hoặc hướng tới một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "aim at" thường được sử dụng tương tự nhau, cả về hình thức nói và viết. Tuy nhiên, có thể có những sự khác biệt nhỏ trong sắc thái ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như "aim at" có thể thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và chính trị hơn ở Anh. Trong tiếng Anh, "aim at" thường được thấy trong văn bản học thuật, chiến lược marketing và nghiên cứu xã hội.
Cụm từ "aim at" bắt nguồn từ động từ латин "aimare", có nghĩa là "hướng tới" hay "nhắm đến". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, với bối cảnh sử dụng liên quan đến việc đặt mục tiêu hay mong đợi một kết quả cụ thể. Ngày nay, "aim at" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh cá nhân và nghề nghiệp, thể hiện mục đích rõ ràng trong hành động hay kế hoạch.
Cụm từ "aim at" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường phải thể hiện mục tiêu hoặc định hướng của các hành động. Trong bối cảnh khác, "aim at" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, kế hoạch phát triển, hoặc khi mô tả mục tiêu của nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh đối tượng hoặc vấn đề mà một hoạt động hoặc chương trình đang nhắm tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



