Bản dịch của từ Aiming at trong tiếng Việt
Aiming at

Aiming at (Verb)
Many organizations are aiming at reducing poverty in urban areas.
Nhiều tổ chức đang hướng tới việc giảm nghèo ở khu đô thị.
They are not aiming at improving education in rural communities.
Họ không đang hướng tới việc cải thiện giáo dục ở cộng đồng nông thôn.
Are you aiming at raising awareness about climate change?
Bạn có đang hướng tới việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?
Aiming at (Idiom)
Tập trung vào hoặc phấn đấu cho một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể.
Focused on or striving for a particular goal or objective.
The campaign is aiming at reducing poverty in our community.
Chiến dịch đang nhắm đến việc giảm nghèo trong cộng đồng của chúng tôi.
They are not aiming at improving education for all children.
Họ không nhắm đến việc cải thiện giáo dục cho tất cả trẻ em.
Is the organization aiming at helping the homeless in our city?
Tổ chức có đang nhắm đến việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố không?
"Cụm từ 'aiming at' có nghĩa là nhắm tới, hướng đến một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh, 'aiming at' thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh hàng ngày".
Cụm từ "aiming at" xuất phát từ từ "aim", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aimare", nghĩa là "nhắm đến" hoặc "hướng tới". Cụm từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả hành động của việc hướng tầm nhìn hoặc mục tiêu đến một đối tượng cụ thể. Ngày nay, "aiming at" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, thể hiện rõ ràng mục đích, mục tiêu hoặc ý định của một hành động hoặc dự án. Tính chất định hướng này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Cụm từ "aiming at" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần thảo luận và trình bày quan điểm. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, quản lý và phát triển cá nhân, nhằm chỉ ra mục tiêu hay định hướng cụ thể mà một cá nhân hoặc tổ chức muốn đạt được. Thường gặp trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu, và kế hoạch chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



