Bản dịch của từ Aîné trong tiếng Việt
Aîné

Aîné (Adjective)
Nguyen Aîné won the community service award last month.
Nguyễn Aîné đã giành giải thưởng phục vụ cộng đồng tháng trước.
My brother is not Aîné in our family.
Anh trai tôi không phải là Aîné trong gia đình.
Is Tran Aîné attending the family reunion this weekend?
Tran Aîné có tham gia buổi họp mặt gia đình cuối tuần này không?
Từ "aîné" trong tiếng Pháp có nghĩa là "anh trai" hoặc "chị gái", chỉ người con lớn nhất trong gia đình. Từ này có thể sử dụng để nhấn mạnh vai trò và sự trách nhiệm của người này trong gia đình. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "elder" hoặc "older sibling", nhưng không có sự phân biệt giới tính rõ ràng như trong tiếng Pháp. Sự khác biệt ngữ nghĩa và ngữ pháp ở hai ngôn ngữ này phản ánh các cấu trúc xã hội và gia đình khác nhau.
Từ "aîné" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ante" nghĩa là "trước". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ những người con đầu lòng trong gia đình, nhấn mạnh vị trí và trách nhiệm của họ so với các anh chị em khác. Ngày nay, "aîné" không chỉ đề cập đến thứ tự sinh trong gia đình mà còn mang ý nghĩa về sự trưởng thành và kinh nghiệm, phản ánh vai trò quan trọng của người lớn tuổi trong xã hội.
Từ "aîné" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều tình huống liên quan đến gia đình và thảo luận về các mối quan hệ. Trong bối cảnh khác, "aîné" thường được sử dụng để chỉ người con lớn nhất trong gia đình hoặc để đề cập đến một người có nhiều kinh nghiệm hơn trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện về vai trò gia đình và sự phân chia trách nhiệm.