Bản dịch của từ Air conditioning trong tiếng Việt
Air conditioning

Air conditioning (Noun)
Một hệ thống hoặc quy trình kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong phòng, tòa nhà, v.v.
A system or process for controlling the temperature and humidity of the air in a room building etc.
Air conditioning improves comfort in social gatherings like parties and events.
Điều hòa không khí cải thiện sự thoải mái trong các buổi tiệc và sự kiện.
Air conditioning is not necessary in winter for social activities indoors.
Điều hòa không khí không cần thiết vào mùa đông cho các hoạt động xã hội trong nhà.
Is air conditioning essential for large social events in summer?
Điều hòa không khí có cần thiết cho các sự kiện xã hội lớn vào mùa hè không?
Air conditioning (Verb)
Many homes in the city use air conditioning during summer heat waves.
Nhiều ngôi nhà trong thành phố sử dụng điều hòa không khí vào mùa hè.
Some people do not like air conditioning because it makes the air dry.
Một số người không thích điều hòa không khí vì nó làm không khí khô.
Is air conditioning necessary for social gatherings in hot climates like Miami?
Điều hòa không khí có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội ở khí hậu nóng như Miami không?
Hệ thống điều hòa không khí (air conditioning) là một công nghệ được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí trong không gian kín. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng từ "air-con" để nói ngắn gọn hơn. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường thoải mái và đảm bảo sức khỏe cho con người.
Từ "air conditioning" xuất phát từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là trạng thái hoặc điều kiện. "Air" (không khí) có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer", diễn tả không khí hoặc khí chất. Khái niệm điều hòa không khí được phát triển từ đầu thế kỷ 20, nhằm kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống. Sự kết hợp các yếu tố này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn cải thiện chất lượng không khí, phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Từ "air conditioning" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các đoạn hội thoại về điều kiện sống hoặc tiện nghi trong các tòa nhà. Trong phần đọc, nó xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản thảo luận về công nghệ và môi trường. Ngoài IELTS, thuật ngữ này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, quản lý tòa nhà và du lịch, nơi việc điều chỉnh không khí trở thành yếu tố quan trọng cho sự thoải mái của người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp