Bản dịch của từ Air conditioning trong tiếng Việt

Air conditioning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air conditioning (Noun)

ˈɛɹ kəndˈɪʃənɨŋ
ˈɛɹ kəndˈɪʃənɨŋ
01

Một hệ thống hoặc quy trình kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong phòng, tòa nhà, v.v.

A system or process for controlling the temperature and humidity of the air in a room building etc.

Ví dụ

Air conditioning improves comfort in social gatherings like parties and events.

Điều hòa không khí cải thiện sự thoải mái trong các buổi tiệc và sự kiện.

Air conditioning is not necessary in winter for social activities indoors.

Điều hòa không khí không cần thiết vào mùa đông cho các hoạt động xã hội trong nhà.

Is air conditioning essential for large social events in summer?

Điều hòa không khí có cần thiết cho các sự kiện xã hội lớn vào mùa hè không?

Air conditioning (Verb)

ˈɛɹ kəndˈɪʃənɨŋ
ˈɛɹ kəndˈɪʃənɨŋ
01

Để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong phòng, tòa nhà, v.v.

To control the temperature and humidity of the air in a room building etc.

Ví dụ

Many homes in the city use air conditioning during summer heat waves.

Nhiều ngôi nhà trong thành phố sử dụng điều hòa không khí vào mùa hè.

Some people do not like air conditioning because it makes the air dry.

Một số người không thích điều hòa không khí vì nó làm không khí khô.

Is air conditioning necessary for social gatherings in hot climates like Miami?

Điều hòa không khí có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội ở khí hậu nóng như Miami không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air conditioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air conditioning

Không có idiom phù hợp