Bản dịch của từ Air time trong tiếng Việt
Air time

Air time (Phrase)
She had a lot of air time during the interview.
Cô ấy có rất nhiều thời gian truyền hình trong cuộc phỏng vấn.
He didn't get much air time on the radio show.
Anh ấy không nhận được nhiều thời gian truyền hình trong chương trình phát thanh.
Did they give you enough air time to present your ideas?
Họ đã cho bạn đủ thời gian truyền hình để trình bày ý tưởng của bạn chưa?
Air time (Idiom)
She was given more air time to discuss the social issues.
Cô ấy được cung cấp thêm thời gian truyền hình để thảo luận về các vấn đề xã hội.
He did not have enough air time to address the community problems.
Anh ấy không có đủ thời gian truyền hình để giải quyết các vấn đề cộng đồng.
Did they receive sufficient air time for the social campaign?
Họ có nhận đủ thời gian truyền hình cho chiến dịch xã hội không?
"Air time" là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng thời gian mà một chương trình truyền hình, phát thanh hoặc một mẩu quảng cáo được phát sóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "air time" thường chỉ khoảng thời gian cụ thể mà nội dung được phát, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tần suất và vị trí phát sóng. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong ngành công nghiệp truyền thông, nơi mà thời gian phát sóng ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp thị và sự tiếp cận khán giả.
Thuật ngữ "air time" có nguồn gốc từ tiếng Anh với cấu trúc từ ghép, bao gồm "air" (không khí) và "time" (thời gian). Từ "air" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là không khí, không gian giữa các vật. "Time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là khoảng thời gian. Trong lịch sử, "air time" ban đầu ám chỉ thời gian phát sóng của một chương trình truyền hình hoặc phát thanh, và hiện nay được mở rộng để chỉ thời gian mà một ý tưởng hoặc sản phẩm được quảng bá, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiện diện trong không gian truyền thông.
Từ "air time" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến truyền thông và công nghệ thông tin. Tần suất sử dụng từ này cao trong bối cảnh thảo luận về truyền hình và phát sóng, khi đề cập đến khoảng thời gian một chương trình hoặc quảng cáo được phát sóng. Ngoài ra, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả thời gian mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được sự chú ý từ công chúng qua các phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp