Bản dịch của từ Air time trong tiếng Việt

Air time

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air time (Phrase)

ˈɛɹ tˈaɪm
ˈɛɹ tˈaɪm
01

Thời gian trong khi phát sóng khi một chương trình được truyền đi.

The time during a broadcast when a program is transmitted.

Ví dụ

She had a lot of air time during the interview.

Cô ấy có rất nhiều thời gian truyền hình trong cuộc phỏng vấn.

He didn't get much air time on the radio show.

Anh ấy không nhận được nhiều thời gian truyền hình trong chương trình phát thanh.

Did they give you enough air time to present your ideas?

Họ đã cho bạn đủ thời gian truyền hình để trình bày ý tưởng của bạn chưa?

Air time (Idiom)

ˈɛrˈtaɪm
ˈɛrˈtaɪm
01

Lượng thời gian mà một người có trên truyền hình hoặc đài phát thanh để nói về điều gì đó.

The amount of time that a person has on television or radio to talk about something.

Ví dụ

She was given more air time to discuss the social issues.

Cô ấy được cung cấp thêm thời gian truyền hình để thảo luận về các vấn đề xã hội.

He did not have enough air time to address the community problems.

Anh ấy không có đủ thời gian truyền hình để giải quyết các vấn đề cộng đồng.

Did they receive sufficient air time for the social campaign?

Họ có nhận đủ thời gian truyền hình cho chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.