Bản dịch của từ Airbrushing trong tiếng Việt

Airbrushing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airbrushing (Noun)

ˈɛɹbɹɨʃɨŋ
ˈɛɹbɹɨʃɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình loại bỏ hoặc che đi những điểm không hoàn hảo trong ảnh bằng phần mềm.

The act or process of removing or covering imperfections in a photo using software.

Ví dụ

Airbrushing can enhance photos for social media influencers like Kim Kardashian.

Việc chỉnh sửa ảnh có thể làm đẹp cho những người nổi tiếng như Kim Kardashian.

Many people do not realize airbrushing alters reality in social images.

Nhiều người không nhận ra rằng việc chỉnh sửa ảnh làm thay đổi thực tế trong hình ảnh xã hội.

Is airbrushing necessary for all social media photos today?

Việc chỉnh sửa ảnh có cần thiết cho tất cả hình ảnh trên mạng xã hội không?

Airbrushing (Verb)

ˈɛɹbɹɨʃɨŋ
ˈɛɹbɹɨʃɨŋ
01

Để thay đổi hoặc loại bỏ những điểm không hoàn hảo trong ảnh bằng phần mềm.

To alter or remove imperfections in a photo using software.

Ví dụ

Many influencers are airbrushing their photos for better social media engagement.

Nhiều người có ảnh hưởng đang chỉnh sửa ảnh để thu hút sự chú ý.

Not everyone likes airbrushing; some prefer natural-looking photos instead.

Không phải ai cũng thích chỉnh sửa ảnh; một số người thích ảnh tự nhiên.

Is airbrushing common among celebrities on social media platforms today?

Việc chỉnh sửa ảnh có phổ biến trong giới nổi tiếng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airbrushing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airbrushing

Không có idiom phù hợp