Bản dịch của từ Airbrushing trong tiếng Việt
Airbrushing

Airbrushing (Noun)
Airbrushing can enhance photos for social media influencers like Kim Kardashian.
Việc chỉnh sửa ảnh có thể làm đẹp cho những người nổi tiếng như Kim Kardashian.
Many people do not realize airbrushing alters reality in social images.
Nhiều người không nhận ra rằng việc chỉnh sửa ảnh làm thay đổi thực tế trong hình ảnh xã hội.
Is airbrushing necessary for all social media photos today?
Việc chỉnh sửa ảnh có cần thiết cho tất cả hình ảnh trên mạng xã hội không?
Airbrushing (Verb)
Many influencers are airbrushing their photos for better social media engagement.
Nhiều người có ảnh hưởng đang chỉnh sửa ảnh để thu hút sự chú ý.
Not everyone likes airbrushing; some prefer natural-looking photos instead.
Không phải ai cũng thích chỉnh sửa ảnh; một số người thích ảnh tự nhiên.
Is airbrushing common among celebrities on social media platforms today?
Việc chỉnh sửa ảnh có phổ biến trong giới nổi tiếng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Airbrushing là thuật ngữ chỉ kỹ thuật sử dụng công cụ phun sơn để tạo ra hiệu ứng mịn màng và đồng nhất trên bề mặt. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, airbrushing thường được áp dụng trong phân phối màu sắc và chi tiết tinh tế. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến việc chỉnh sửa hình ảnh kỹ thuật số để tạo ra ảo giác hoàn hảo hơn.
Từ "airbrushing" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "air" (không khí) và "brush" (cọ vẽ). Trong bối cảnh nghệ thuật và kỹ thuật, airbrushing đề cập đến việc sử dụng một thiết bị phun sơn để tạo ra các lớp màu mịn màng, bắt nguồn từ những năm giữa thế kỷ 19. Tuy nhiên, từ những năm 1980, nó còn được áp dụng trong lĩnh vực chỉnh sửa ảnh, phản ánh khả năng tối ưu hóa hình ảnh, đáng chú ý trong văn hóa đại chúng hiện đại.
Từ "airbrushing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy một số sự hiện diện trong phần viết và nói khi thảo luận về chủ đề nghệ thuật, hình ảnh và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp quảng cáo và thời trang để chỉ quá trình chỉnh sửa hình ảnh nhằm tạo ra một hình ảnh lý tưởng hóa. Điều này phản ánh sự quan trọng của mỹ thuật và thị giác trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu cũng như việc thể hiện bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp