Bản dịch của từ Airbus trong tiếng Việt

Airbus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airbus (Noun)

ˈɛbəs
ˈɛɹbəs
01

Một chiếc máy bay được thiết kế để chở một số lượng lớn hành khách một cách tiết kiệm, đặc biệt trên những chặng đường tương đối ngắn.

An aircraft designed to carry a large number of passengers economically especially over relatively short routes.

Ví dụ

The Airbus A320 can carry 150 passengers on short flights.

Chiếc Airbus A320 có thể chở 150 hành khách trên các chuyến bay ngắn.

The new Airbus model does not suit our travel needs.

Mẫu Airbus mới không phù hợp với nhu cầu đi lại của chúng tôi.

Does the Airbus support eco-friendly travel options for passengers?

Chiếc Airbus có hỗ trợ các tùy chọn du lịch thân thiện với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airbus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airbus

Không có idiom phù hợp