Bản dịch của từ Alcohol license trong tiếng Việt
Alcohol license
Noun [U/C]

Alcohol license (Noun)
ˈælkəhˌɑl lˈaɪsəns
ˈælkəhˌɑl lˈaɪsəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một giấy phép được cấp bởi cơ quan chính phủ cho phép bán rượu.
A permit issued by a governmental authority allowing the sale of alcohol.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một giấy phép yêu cầu cho các cơ sở phục vụ đồ uống có cồn cho khách hàng.
A license required for establishments serving alcohol to customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alcohol license
Không có idiom phù hợp