Bản dịch của từ Alewife trong tiếng Việt
Alewife

Alewife (Noun)
The alewife population in Lake Michigan has increased significantly this year.
Số lượng alewife trong Hồ Michigan đã tăng đáng kể trong năm nay.
Many fishermen do not catch alewives in the Great Lakes anymore.
Nhiều ngư dân không còn đánh bắt alewife ở các Hồ Lớn nữa.
Are alewives still spawning in the rivers near New York?
Có phải alewife vẫn đang sinh sản ở các con sông gần New York không?
Alewife là một thuật ngữ chỉ một loài cá thuộc họ Clupeidae, có tên khoa học là Alosa pseudoharengus, thường được tìm thấy ở vùng nước ngọt và ven biển Bắc Mỹ. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Alewife là một nguồn thực phẩm quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt và ảnh hưởng đến việc quản lý đánh bắt cá và bảo vệ môi trường.
Từ "alewife" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "ale-wif", trong đó "ale" có nghĩa là bia, và "wif" có nghĩa là vợ. Từ này ban đầu chỉ những người phụ nữ phụ trách việc pha chế và bán bia trong cộng đồng. Qua thời gian, "alewife" không chỉ gắn liền với nghề nghiệp mà còn trở thành biểu tượng cho vai trò của người phụ nữ trong xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và ẩm thực, biểu thị sự kết nối giữa di sản lịch sử và chức năng hiện tại của phụ nữ trong ngành công nghiệp đồ uống.
Từ "alewife" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe. Trong các tình huống học thuật, nó thường liên quan đến lĩnh vực sinh thái học và nghiên cứu về hệ sinh thái nước, nơi nó được sử dụng để mô tả một loài cá nước ngọt, thường được nghiên cứu trong bối cảnh bảo tồn và quản lý nguồn tài nguyên. Trong văn cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực hoặc đánh bắt cá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp