Bản dịch của từ Alewife trong tiếng Việt

Alewife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alewife (Noun)

ˈeɪlwaɪf
ˈeɪlwaɪf
01

Một loài cá tây bắc đại tây dương thuộc họ cá trích bơi lên sông để sinh sản và cũng được tìm thấy ở ngũ hồ.

A northwestern atlantic fish of the herring family that swims up rivers to spawn and is found also in the great lakes.

Ví dụ

The alewife population in Lake Michigan has increased significantly this year.

Số lượng alewife trong Hồ Michigan đã tăng đáng kể trong năm nay.

Many fishermen do not catch alewives in the Great Lakes anymore.

Nhiều ngư dân không còn đánh bắt alewife ở các Hồ Lớn nữa.

Are alewives still spawning in the rivers near New York?

Có phải alewife vẫn đang sinh sản ở các con sông gần New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alewife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alewife

Không có idiom phù hợp