Bản dịch của từ Alfalfa trong tiếng Việt

Alfalfa

Noun [U/C]

Alfalfa (Noun)

ælfˈælfə
ælfˈælfə
01

Một loại cây họ đậu có lá giống cỏ ba lá và hoa màu xanh lam, có nguồn gốc từ tây nam á và được trồng rộng rãi để làm thức ăn gia súc.

A leguminous plant with cloverlike leaves and bluish flowers native to southwestern asia and widely grown for fodder

Ví dụ

Farmers in California grow alfalfa for livestock feed every year.

Nông dân ở California trồng alfalfa để cho gia súc ăn hàng năm.

Many people do not know alfalfa is essential for animal nutrition.

Nhiều người không biết alfalfa rất quan trọng cho dinh dưỡng động vật.

Is alfalfa the best crop for sustainable farming practices in America?

Alfalfa có phải là cây trồng tốt nhất cho thực hành nông nghiệp bền vững ở Mỹ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alfalfa

Không có idiom phù hợp