Bản dịch của từ Alidade trong tiếng Việt

Alidade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alidade (Noun)

ˈælɪdeɪd
ˈælɪdeɪd
01

Một thiết bị quan sát hoặc con trỏ để xác định hướng hoặc đo góc, được sử dụng trong khảo sát và (trước đây) thiên văn học.

A sighting device or pointer for determining directions or measuring angles used in surveying and formerly astronomy.

Ví dụ

The surveyor used an alidade to measure angles for the new park.

Người đo đạc đã sử dụng alidade để đo góc cho công viên mới.

An alidade is not commonly used in modern social surveys today.

Alidade không thường được sử dụng trong các khảo sát xã hội hiện nay.

Can you explain how an alidade works in social research?

Bạn có thể giải thích cách alidade hoạt động trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alidade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alidade

Không có idiom phù hợp