Bản dịch của từ Alidade trong tiếng Việt
Alidade

Alidade (Noun)
The surveyor used an alidade to measure angles for the new park.
Người đo đạc đã sử dụng alidade để đo góc cho công viên mới.
An alidade is not commonly used in modern social surveys today.
Alidade không thường được sử dụng trong các khảo sát xã hội hiện nay.
Can you explain how an alidade works in social research?
Bạn có thể giải thích cách alidade hoạt động trong nghiên cứu xã hội không?
Alidade là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ một dụng cụ quang học dùng để định hướng và đo đạc góc trên bản đồ hoặc trong địa lý. Alidade thường được sử dụng trong các thiết bị như cơ cấu định vị hoặc kính thiên văn để giúp người sử dụng xác định chính xác vị trí và hướng đi. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được duy trì nguyên dạng trong cả hai phương ngữ.
Từ "alidade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alis" có nghĩa là "cánh" và "datum" có nghĩa là "một cái gì đó được cho". Từ này được sử dụng để chỉ một thiết bị quang học, thường là thước ngắm, trong ngành địa lý và hàng hải, giúp xác định hướng và khoảng cách. Lịch sử phát triển của alidade từ các công cụ định hướng cổ xưa cho thấy sự phát triển liên tục của công nghệ đo đạc, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "alidade" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến từ vựng kỹ thuật trong lĩnh vực đo đạc và bản đồ. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể không phổ biến, trong khi trong Listening và Reading, các tài liệu chuyên ngành có thể sử dụng từ này. Từ "alidade" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến địa lý, khảo sát đất đai và các nghiên cứu khoa học kỹ thuật, thể hiện sự liên quan đến đo đạc góc và việc định vị chính xác.