Bản dịch của từ Alimentative trong tiếng Việt

Alimentative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alimentative (Adjective)

æləmˈɛntətɪv
æləmˈɛntətɪv
01

Dinh dưỡng.

Alimentary.

Ví dụ

Healthy food is essential for an alimentative lifestyle in our community.

Thực phẩm lành mạnh rất cần thiết cho lối sống dinh dưỡng trong cộng đồng.

Fast food is not an alimentative choice for students' health.

Thức ăn nhanh không phải là lựa chọn dinh dưỡng cho sức khỏe sinh viên.

Is an alimentative diet important for social gatherings and events?

Chế độ ăn dinh dưỡng có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Của hoặc liên quan đến sự thèm ăn và đồ uống, hoặc ăn và uống; dinh dưỡng.

Of or relating to the appetite for food and drink or to eating and drinking alimentive.

Ví dụ

The alimentative choices at the festival attracted many food lovers.

Các lựa chọn ăn uống tại lễ hội thu hút nhiều tín đồ ẩm thực.

The restaurant's menu is not very alimentative for health-conscious people.

Thực đơn của nhà hàng không rất phù hợp với những người quan tâm sức khỏe.

Are the alimentative options diverse at the community potluck dinner?

Có nhiều lựa chọn ăn uống tại bữa tiệc potluck của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alimentative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alimentative

Không có idiom phù hợp