Bản dịch của từ Alimentative trong tiếng Việt
Alimentative

Alimentative (Adjective)
Dinh dưỡng.
Healthy food is essential for an alimentative lifestyle in our community.
Thực phẩm lành mạnh rất cần thiết cho lối sống dinh dưỡng trong cộng đồng.
Fast food is not an alimentative choice for students' health.
Thức ăn nhanh không phải là lựa chọn dinh dưỡng cho sức khỏe sinh viên.
Is an alimentative diet important for social gatherings and events?
Chế độ ăn dinh dưỡng có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
The alimentative choices at the festival attracted many food lovers.
Các lựa chọn ăn uống tại lễ hội thu hút nhiều tín đồ ẩm thực.
The restaurant's menu is not very alimentative for health-conscious people.
Thực đơn của nhà hàng không rất phù hợp với những người quan tâm sức khỏe.
Are the alimentative options diverse at the community potluck dinner?
Có nhiều lựa chọn ăn uống tại bữa tiệc potluck của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "alimentative" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "alimentativus", mang nghĩa liên quan đến sự nuôi dưỡng hoặc cung cấp dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc dinh dưỡng để mô tả các yếu tố có khả năng thúc đẩy sức khỏe. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa British English và American English, tuy nhiên "nutritional" đôi khi được ưa chuộng hơn trong văn viết hiện đại.
Từ "alimentative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alimentativus", nơi "alimen" có nghĩa là thức ăn hoặc dinh dưỡng. Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến sự cung cấp dinh dưỡng hoặc duy trì sự sống. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên đặc điểm cốt lõi, phản ánh sự quan trọng của dinh dưỡng trong việc duy trì sức khỏe và phát triển của con người.
Từ "alimentative" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này thường không được đưa vào các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh dinh dưỡng và y học, đặc biệt khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến chế độ ăn uống và ảnh hưởng của thực phẩm đối với sức khỏe. Sự sử dụng của từ này chủ yếu nhằm mục đích mô tả tính chất hoặc chức năng cung cấp dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp