Bản dịch của từ Aliquot part trong tiếng Việt
Aliquot part

Aliquot part (Noun)
She divided the money into equal aliquot parts for each member.
Cô ấy chia tiền thành các phần bằng nhau cho mỗi thành viên.
Not everyone received an aliquot part of the resources, causing dissatisfaction.
Không phải ai cũng nhận được một phần bằng nhau của tài nguyên, gây bất mãn.
Did you calculate the aliquot parts correctly for the group project?
Bạn đã tính đúng các phần bằng nhau cho dự án nhóm chưa?
Aliquot part (Adjective)
Cấu thành một phần theo tỷ lệ chính xác để tạo thành một tổng thể.
Constituting a part in the exact proportion to form an whole.
She wrote an aliquot part of the essay, contributing to the group project.
Cô ấy đã viết một phần đúng tỷ lệ của bài luận, đóng góp vào dự án nhóm.
He did not complete his aliquot part of the presentation, delaying the deadline.
Anh ấy không hoàn thành phần đúng tỷ lệ của bài thuyết trình, làm trễ hạn chót.
Did they each contribute an aliquot part to the IELTS speaking practice?
Họ mỗi người đã đóng góp một phần đúng tỷ lệ vào việc luyện nói IELTS chứ?
Thuật ngữ "aliquot part" đề cập đến một phần chia nhỏ của một tổng thể lớn hơn, đặc biệt trong bối cảnh toán học và phân tích hóa học. Trong ngữ cảnh pháp lý, "aliquot part" có thể chỉ đến phần chia tài sản công bằng, sử dụng trong việc phân chia di sản hoặc tài sản giữa các bên. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Văn Anh và Anh Văn Mỹ về cách dùng, viết hay cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "aliquot part" bắt nguồn từ tiếng Latin "aliquot", có nghĩa là "một số" hoặc "một phần". Trong ngữ cảnh toán học, "aliquot part" chỉ phần mà có thể chia đều cho một số khác mà không dư. Lịch sử của khái niệm này có thể truy nguyên từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại, khi các nhà toán học nghiên cứu về các số nguyên và các tính chất chia hết của chúng. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, đặc biệt là trong lý thuyết số và phân tích đại số.
Thuật ngữ "aliquot part" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học tự nhiên và tài chính, nhưng tần suất xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể gặp trong các văn bản liên quan đến phân tích số liệu hay tính toán tỷ lệ. Tuy nhiên, trong các phần Nghe và Nói, cụm từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn cao. Cụ thể, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mà việc chia tỷ lệ hay phân bổ nguồn lực cần thiết được thảo luận, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình về tài chính hay phân tích thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp