Bản dịch của từ Aliquot part trong tiếng Việt

Aliquot part

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliquot part (Noun)

ˈæləkwət pɑɹt
ˈæləkwət pɑɹt
01

Một số hoặc số lượng được chứa trong một số hoặc số lượng khác một số lần chính xác.

A number or quantity that is contained in another number or quantity an exact number of times.

Ví dụ

She divided the money into equal aliquot parts for each member.

Cô ấy chia tiền thành các phần bằng nhau cho mỗi thành viên.

Not everyone received an aliquot part of the resources, causing dissatisfaction.

Không phải ai cũng nhận được một phần bằng nhau của tài nguyên, gây bất mãn.

Did you calculate the aliquot parts correctly for the group project?

Bạn đã tính đúng các phần bằng nhau cho dự án nhóm chưa?

Aliquot part (Adjective)

ˈæləkwət pɑɹt
ˈæləkwət pɑɹt
01

Cấu thành một phần theo tỷ lệ chính xác để tạo thành một tổng thể.

Constituting a part in the exact proportion to form an whole.

Ví dụ

She wrote an aliquot part of the essay, contributing to the group project.

Cô ấy đã viết một phần đúng tỷ lệ của bài luận, đóng góp vào dự án nhóm.

He did not complete his aliquot part of the presentation, delaying the deadline.

Anh ấy không hoàn thành phần đúng tỷ lệ của bài thuyết trình, làm trễ hạn chót.

Did they each contribute an aliquot part to the IELTS speaking practice?

Họ mỗi người đã đóng góp một phần đúng tỷ lệ vào việc luyện nói IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aliquot part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliquot part

Không có idiom phù hợp