Bản dịch của từ Alkoxide trong tiếng Việt

Alkoxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkoxide (Noun)

ælkˈɑksaɪd
ælkˈɑksaɪd
01

Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ giống muối nào chứa anion có dạng ro−, trong đó r là nhóm alkyl, thường được hình thành do phản ứng của rượu với kim loại.

Any of a class of saltlike organic compounds containing anions of the form ro− where r is an alkyl group typically formed by the reaction of alcohols with metals.

Ví dụ

Alkoxide is used in social chemistry experiments at universities like Harvard.

Alkoxide được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học xã hội tại các trường đại học như Harvard.

Many students do not understand alkoxide's role in social science research.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của alkoxide trong nghiên cứu khoa học xã hội.

Is alkoxide commonly discussed in social studies at your school?

Alkoxide có thường được thảo luận trong các nghiên cứu xã hội tại trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkoxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkoxide

Không có idiom phù hợp